1
|
170422AMIGL220127860A
|
Màng nhựa PVC tự dính dùng đóng gói sản phẩm, dạng cuộn, chiều rộng khổ 300mm (WRAPPING FILM/PO-NCW-K/NCW-K300MMX750M (225M2/Roll, 384 Rolls) (Hàng mới 100%).
|
Công Ty TNHH Yoshimoto Mushroom Việt Nam
|
NIPPON CARBIDE INDUSTRIES (HANGZHOU) CO., LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
384 ROL
|
2
|
210521AMIGL210238680A
|
Màng PVC dùng đóng gói sản phẩm, dạng cuộn, khổ 300mm (WRAPPING FILM/PO-NCW-K 300MMX750M (225M2/Roll, 384 Rolls) (Hàng mới 100%).
|
Công Ty TNHH Yoshimoto Mushroom Việt Nam
|
NIPPON CARBIDE INDUSTRIES (HANGZHOU) CO., LTD
|
2021-05-25
|
CHINA
|
384 ROL
|
3
|
310720AMIGL200292602A
|
Màng PVC dùng đóng gói sản phẩm, dạng cuộn, khổ 300mm (WRAPPING FILM/PO-NCW-K 300MMX750M (225M2)/Roll) (Hàng mới 100%).
|
Công Ty TNHH Yoshimoto Mushroom Việt Nam
|
NIPPON CARBIDE INDUSTRIES (HANGZHOU) CO., LTD
|
2020-03-08
|
CHINA
|
384 ROL
|
4
|
200919AMIGL190410718A
|
Màng PVC dùng đóng gói sản phẩm, dạng cuộn, khổ 300mm (WRAPPING FILM/PO-NCW-K 300MMX750M (225M2)/Roll) (Hàng mới 100%).
|
Công Ty TNHH Yoshimoto Mushroom Việt Nam
|
NIPPON CARBIDE INDUSTRIES (HANGZHOU) CO., LTD
|
2019-09-24
|
CHINA
|
384 ROL
|
5
|
200919AMIGL190410718A
|
Màng PVC dùng đóng gói sản phẩm, dạng cuộn, khổ 300mm (WRAPPING FILM/PO-NCW-K 300MMX750M (225M2)/Roll) (Hàng mới 100%).
|
Công Ty TNHH Yoshimoto Mushroom Việt Nam
|
NIPPON CARBIDE INDUSTRIES (HANGZHOU) CO., LTD
|
2019-09-24
|
CHINA
|
384 ROL
|
6
|
200319AMIGL190097256A
|
Màng PVC dùng đóng gói sản phẩm, dạng cuộn, khổ 300mm (WRAPPING FILM/PO-NCW-K 300MMX750M (225M2)/Roll) (Hàng mới 100%).
|
Công Ty TNHH Yoshimoto Mushroom Việt Nam
|
NIPPON CARBIDE INDUSTRIES (HANGZHOU) CO., LTD
|
2019-03-27
|
CHINA
|
192 ROL
|
7
|
AMIGL180300043A
|
Màng PVC dùng đóng gói sản phẩm, dạng cuộn, khổ 300mm (WRAPPING FILM/PO-NCW-K 300MMX750M (225M2)/Roll) (Hàng mới 100%).
|
Công Ty TNHH Yoshimoto Mushroom Việt Nam
|
NIPPON CARBIDE INDUSTRIES (HANGZHOU) CO., LTD
|
2018-06-13
|
CHINA
|
192 ROL
|