1
|
111900000597529
|
Cá trắm cỏ, tươi sống dùng để làm thực phẩm (tên khoa học Ctenopharyngodon idellus). Kích cỡ (2-10kg/con)
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN ĐạI DươNG
|
DONGXING CITY NEW MANLEY IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
4000 KGM
|
2
|
111900000597529
|
Cá chình tươi sống dùng để làm thực phẩm (tên khoa học Anguilla japonica). Kích cỡ (0,3 -2,5 kg/con)
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN ĐạI DươNG
|
DONGXING CITY NEW MANLEY IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
400 KGM
|
3
|
111900000597529
|
Cá trắm cỏ, tươi sống dùng để làm thực phẩm (tên khoa học Ctenopharyngodon idellus). Kích cỡ (2-10kg/con)
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN ĐạI DươNG
|
DONGXING CITY NEW MANLEY IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
4000 KGM
|
4
|
111900000597529
|
Cá chình tươi sống dùng để làm thực phẩm (tên khoa học Anguilla japonica). Kích cỡ (0,3 -2,5 kg/con)
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN ĐạI DươNG
|
DONGXING CITY NEW MANLEY IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
400 KGM
|
5
|
111900000597529
|
Cá trắm cỏ, tươi sống dùng để làm thực phẩm (tên khoa học Ctenopharyngodon idellus). Kích cỡ (2-10kg/con)
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN ĐạI DươNG
|
DONGXING CITY NEW MANLEY IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
4000 KGM
|
6
|
111900000597529
|
Cá chình tươi sống dùng để làm thực phẩm (tên khoa học Anguilla japonica). Kích cỡ (0,3 -2,5 kg/con)
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN ĐạI DươNG
|
DONGXING CITY NEW MANLEY IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
400 KGM
|
7
|
111900000551995
|
Cá trắm cỏ, tươi sống dùng để làm thực phẩm (tên khoa học Ctenopharyngodon idellus). Kích cỡ (2-10kg/con)
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN ĐạI DươNG
|
DONGXING CITY NEW MANLEY IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
4000 KGM
|
8
|
111900000551995
|
Baba hoa nuôi, tươi sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học Trionyx sinensis). Kích cỡ (0,5 - 10kg /con)
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN ĐạI DươNG
|
DONGXING CITY NEW MANLEY IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
1875 KGM
|
9
|
111900000551995
|
Cá chình tươi sống dùng để làm thực phẩm (tên khoa học Anguilla japonica). Kích cỡ (0,3 -2,5 kg/con)
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN ĐạI DươNG
|
DONGXING CITY NEW MANLEY IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
350 KGM
|
10
|
111900000551995
|
Cá trắm cỏ, tươi sống dùng để làm thực phẩm (tên khoa học Ctenopharyngodon idellus). Kích cỡ (2-10kg/con)
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN ĐạI DươNG
|
DONGXING CITY NEW MANLEY IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
4000 KGM
|