1
|
220222OOLU2130814160
|
POLY ALUMINIUM CHLORIDE - hóa chất dùng trong ngành xử lý nước thải công nghiệp, Số CAS: 1327-41-9, 25Kgs/Bao. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THIêN TRIềU
|
SHANDONG JM STEEL NEW MATERIAL CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
25 TNE
|
2
|
040422VNQDSS2203091
|
MAGNESIUM CHLORIDE, POWDER ACTIVE MATTER: MGCL2 46% MIN - hóa chất dùng trong ngành xử lý nước thải công nghiệp, Số CAS: 7791-18-6, 25Kgs/Bao. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THIêN TRIềU
|
RUI SUNNY CHEMICAL CO., LIMITED
|
2022-04-15
|
CHINA
|
27 TNE
|
3
|
090421SITDLYPU209416
|
TRICHLOROISOCYANURIC ACID (TCCA) 90%MIN, POWDER. Số CAS: 87-90-1. Hóa chất dùng trong ngành xử lý nước thải công nghiệp. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THIêN TRIềU
|
WUHAN RUI SUNNY CHEMICAL CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
10 TNE
|
4
|
090421SITDLYPU209416
|
TRICHLOROISOCYANURIC ACID, 50%MIN, 2G TABLET. Số CAS: 87-90-1. Hóa chất dùng trong ngành xử lý nước thải công nghiệp. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THIêN TRIềU
|
WUHAN RUI SUNNY CHEMICAL CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
6.25 TNE
|
5
|
210621SITDLYPU215195
|
TRICHLOROISOCYANURIC ACID (TCCA) 90%MIN, POWDER. Số CAS: 87-90-1. Hóa chất dùng trong ngành xử lý nước thải công nghiệp, quy cách: 1 kg/bao, 25 bao/thùng. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THIêN TRIềU
|
WUHAN RUI SUNNY CHEMICAL CO., LTD
|
2021-09-07
|
CHINA
|
3 TNE
|
6
|
210621SITDLYPU215195
|
TRICHLOROISOCYANURIC ACID (TCCA) 90%MIN, POWDER. Số CAS: 87-90-1. Hóa chất dùng trong ngành xử lý nước thải công nghiệp, quy cách: 25 kgs/drum. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THIêN TRIềU
|
WUHAN RUI SUNNY CHEMICAL CO., LTD
|
2021-09-07
|
CHINA
|
10 TNE
|
7
|
210621SITDLYPU215195
|
TRICHLOROISOCYANURIC ACID (TCCA) 90%MIN, POWDER. Số CAS: 87-90-1. Hóa chất dùng trong ngành xử lý nước thải công nghiệp, quy cách: 1 kg/chai, 20 chai/thùng. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THIêN TRIềU
|
WUHAN RUI SUNNY CHEMICAL CO., LTD
|
2021-09-07
|
CHINA
|
5.28 TNE
|
8
|
210321799110134000
|
MAGNESIUM CHLORIDE, POWDER ACTIVE MATTER: MGCL2 46% MIN - hóa chất dùng trong ngành xử lý nước thải công nghiệp, Số CAS: 7791-18-6, 25Kgs/Bao. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THIêN TRIềU
|
RUI SUNNY CHEMICAL CO., LIMITED
|
2021-09-04
|
CHINA
|
27 TNE
|
9
|
210321799110134000
|
CALCIUM CHLORIDE, POWDER ACTIVE MATTER: CACL2 74% MIN - hóa chất dùng trong ngành xử lý nước thải công nghiệp, Số CAS: 10043-52-4, 25Kgs/Bao. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THIêN TRIềU
|
RUI SUNNY CHEMICAL CO., LIMITED
|
2021-09-04
|
CHINA
|
27 TNE
|
10
|
150521SITDSHSGA43051
|
TRICHLOROISOCYANURIC ACID (TCCA) 90%MIN, POWDER. Số CAS: 87-90-1. Hóa chất dùng trong ngành xử lý nước thải công nghiệp. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THIêN TRIềU
|
WUHAN RUI SUNNY CHEMICAL CO., LTD
|
2021-05-24
|
CHINA
|
20 TNE
|