1
|
030720COAU7224610540
|
Cà rốt tươi (Daucus carota) ( Hàng không thuộc danh mục Cites). Đóng gói: 9Kg/carton. HSX:SHOUGUANG PEILING VEGETABLE&FOOD CO., LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NôNG SảN HANH KHáNH
|
SHOUGUANG PEILING VEGETABLE&FOOD CO., LTD
|
2020-09-07
|
CHINA
|
26 TNE
|
2
|
030720COAU7224610540
|
Cà rốt tươi (Daucus carota) ( Hàng không thuộc danh mục Cites). Đóng gói: 9Kg/carton. HSX:SHOUGUANG PEILING VEGETABLE&FOOD CO., LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NôNG SảN HANH KHáNH
|
SHOUGUANG PEILING VEGETABLE&FOOD CO., LTD
|
2020-09-07
|
CHINA
|
26 TNE
|
3
|
110720COAU7224739490
|
Cà rốt tươi (Daucus carota) ( Hàng không thuộc danh mục Cites). Đóng gói: 9Kg/carton. HSX:SHOUGUANG PEILING VEGETABLE&FOOD CO., LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NôNG SảN HANH KHáNH
|
SHOUGUANG PEILING VEGETABLE&FOOD CO., LTD
|
2020-07-17
|
CHINA
|
52 TNE
|
4
|
110720COAU7224739490
|
Cà rốt tươi (Daucus carota) ( Hàng không thuộc danh mục Cites). Đóng gói: 9Kg/carton. HSX:SHOUGUANG PEILING VEGETABLE&FOOD CO., LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NôNG SảN HANH KHáNH
|
SHOUGUANG PEILING VEGETABLE&FOOD CO., LTD
|
2020-07-17
|
CHINA
|
52 TNE
|
5
|
250920SITRTAHP803981
|
Cà rốt tươi (Daucus carota) ( Hàng không thuộc danh mục Cites). Đóng gói: 9Kg/carton. HSX:SHOUGUANG PEILING VEGETABLE&FOOD CO., LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NôNG SảN HANH KHáNH
|
SHOUGUANG PEILING VEGETABLE&FOOD CO., LTD
|
2020-05-10
|
CHINA
|
26 TNE
|
6
|
250920SITRTAHP803981
|
Cà rốt tươi (Daucus carota) ( Hàng không thuộc danh mục Cites). Đóng gói: 9Kg/carton. HSX:SHOUGUANG PEILING VEGETABLE&FOOD CO., LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NôNG SảN HANH KHáNH
|
SHOUGUANG PEILING VEGETABLE&FOOD CO., LTD
|
2020-05-10
|
CHINA
|
26 TNE
|
7
|
070919COAU7044506320
|
Cà rốt tươi (Daucus carota) ( Hàng không thuộc danh mục Cites). Đóng gói: 9Kg/carton. HSX:SHOUGUANG PEILING VEGETABLE&FOOD CO., LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NôNG SảN HANH KHáNH
|
SHOUGUANG PEILING VEGETABLE&FOOD CO., LTD
|
2019-09-14
|
CHINA
|
26 TNE
|
8
|
070919COAU7044506320
|
Cà rốt tươi (Daucus carota) ( Hàng không phải xin Cites). Đóng gói: 9Kg/carton. HSX:SHOUGUANG PEILING VEGETABLE&FOOD CO., LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NôNG SảN HANH KHáNH
|
SHOUGUANG PEILING VEGETABLE&FOOD CO., LTD
|
2019-09-14
|
CHINA
|
26 TNE
|
9
|
070919COAU7044506320
|
Cà rốt tươi ( Fresh Carrot). Đóng gói: 9Kg/carton. HSX:SHOUGUANG PEILING VEGETABLE&FOOD CO., LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NôNG SảN HANH KHáNH
|
SHOUGUANG PEILING VEGETABLE&FOOD CO., LTD
|
2019-09-14
|
CHINA
|
26 TNE
|
10
|
070919COAU7044506320
|
Cà rốt tươi. Đóng gói: 9Kg/carton. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NôNG SảN HANH KHáNH
|
SHOUGUANG PEILING VEGETABLE&FOOD CO., LTD
|
2019-09-14
|
CHINA
|
26 TNE
|