1
|
180820SITRNBHP810091
|
Cá chim trắng đông lạnh(Frozen Silver Pomfret-Pampus argenteus),cỡ 60-150g/con,10kg/kiện. HSD:T7/2021.NSX: Ningde Haiyang Food Co.ltd. Hàng không thuộc danh mục CITES.
|
Công Ty TNHH Xnk Thủy Sản Lập Công
|
NINGDE HAIYANG FOOD CO.,LTD
|
2020-08-25
|
CHINA
|
26000 KGM
|
2
|
310820SITRNBHP810110
|
Cá chim trắng đông lạnh(Frozen Silver Pomfret-Pampus argenteus),cỡ 70-120g/con,10kg/kiện. HSD:T7/2021.NSX: Ningde Haiyang Food Co.ltd. Hàng không thuộc danh mục CITES.
|
Công Ty TNHH Xnk Thủy Sản Lập Công
|
NINGDE HAIYANG FOOD CO.,LTD
|
2020-05-09
|
CHINA
|
26000 KGM
|
3
|
271219SITRNBHP933565
|
Cá đối bỏ ruột đông lạnh (Frozen Grey Mullet gutted-Mugil Cephalus),cỡ 1-3kg/con,10kg/kiện. HSD:T12/2021.NSX: Fujian Jiafeng Agricultural Development. Hàng không thuộc danh mục CITES.
|
Công Ty TNHH Xnk Thủy Sản Lập Công
|
FUJIAN JIAFENG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO.,LTD.
|
2020-04-01
|
CHINA
|
27000 KGM
|
4
|
271219SITRNBHP933565
|
Cá đối bỏ ruột đông lạnh (Frozen Grey Mullet gutted-Mugil Cephalus),cỡ 1-3kg/con,10kg/kiện. HSD:T12/2021.NSX: Fujian Jiafeng Agricultural Development. Hàng không thuộc danh mục CITES.
|
Công Ty TNHH Xnk Thủy Sản Lập Công
|
FUJIAN JIAFENG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO.,LTD.
|
2020-04-01
|
CHINA
|
27000 KGM
|
5
|
211219SITRNBHP933561
|
Cá đối bỏ ruột đông lạnh (Frozen Grey Mullet gutted-Mugil Cephalus),cỡ 1-3kg/con,10kg/kiện. HSD:T11/2021.NSX: Fujian Jiafeng Agricultural Development. Hàng không thuộc danh mục CITES.
|
Công Ty TNHH Xnk Thủy Sản Lập Công
|
FUJIAN JIAFENG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO.,LTD.
|
2019-12-26
|
CHINA
|
27000 KGM
|
6
|
161219SITRNBHP933560
|
Cá đối bỏ ruột đông lạnh (Frozen Grey Mullet gutted-Mugil Cephalus),cỡ 1-3kg/con,10kg/kiện. HSD:T11/2021.NSX: Fujian Jiafeng Agricultural Development. Hàng không thuộc danh mục CITES.
|
Công Ty TNHH Xnk Thủy Sản Lập Công
|
FUJIAN JIAFENG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO.,LTD.
|
2019-12-21
|
CHINA
|
27000 KGM
|
7
|
091219SITRNBHP171937
|
Cá chim trắng đông lạnh (Frozen Silver Pomfret - Pampus Argenteus), cỡ: 60-100gr/con, đóng gói 10kg/carton. NSX: Fujian Kinglong Food.,Ltd, HSD: T10/2021, hàng không thuộc danh mục CITES.
|
Công Ty TNHH Xnk Thủy Sản Lập Công
|
FUJIAN KINGLONG FOOD CO.,LTD.
|
2019-12-13
|
CHINA
|
54000 KGM
|
8
|
040319SITRNBHP933422
|
Cá nục hoa đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel-Scomber Scombrus), cỡ 250-350g/con, đóng gói 15kg/kiện, nhà sản xuất:Ningde Haihong Seafood. HSD: T12/2020, hàng không thuộc danh mục CITES.
|
Công Ty TNHH Xnk Thủy Sản Lập Công
|
NINGDE HAIHONG SEAFOOD CO.,LTD.
|
2019-11-03
|
CHINA
|
54000 KGM
|
9
|
040319SITRNBHP933422
|
Cá nục hoa đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel-Scomber Scombrus), cỡ 250-350g/con, đóng gói 15kg/kiện, nhà sản xuất:Ningde Haihong Seafood. HSD: T12/2020, hàng không thuộc danh mục CITES.
|
Công Ty TNHH Xnk Thủy Sản Lập Công
|
NINGDE HAIHONG SEAFOOD CO.,LTD.
|
2019-11-03
|
CHINA
|
54000 KGM
|
10
|
040319SITRNBHP933422
|
Cá nục hoa đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel), cỡ 250-350g/con, đóng gói 15kg/kiện, nhà sản xuất:Ningde Haihong Seafood. HSD: T12/2020, hàng không thuộc danh mục CITES.
|
Công Ty TNHH Xnk Thủy Sản Lập Công
|
NINGDE HAIHONG SEAFOOD CO.,LTD.
|
2019-11-03
|
CHINA
|
54000 KGM
|