1
|
230122HF22010045
|
Máy đánh bóng gỗ ( Máy gia công gỗ). Nhãn hiệu: không nhãn hiệu; Model: không model; P: 10KW. Size:(800*500*1200)MM. Hàng đã qua sử dụng, năm sản xuất 2014
|
CôNG TY TNHH XNK Gỗ MEKONG
|
ZHENG BO INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-04-03
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
230122HF22010045
|
Máy cắt gỗ ( Máy gia công gỗ). Nhãn hiệu: không nhãn hiệu; Model: không model; P: 17KW. Size:(11600*500*1000)MM. Hàng đã qua sử dụng, năm sản xuất 2016
|
CôNG TY TNHH XNK Gỗ MEKONG
|
ZHENG BO INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-04-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
230122HF22010045
|
Máy tạo viền gỗ ( Máy gia công gỗ). Nhãn hiệu: CHENGYE; Model: MXB3515/BE; P: 21.05KW. Size:(2400*2000*1500)MM. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XNK Gỗ MEKONG
|
ZHENG BO INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-04-03
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
230122HF22010045
|
Máy chà nhám gỗ( Máy gia công gỗ). Nhãn hiệu: D.S MAC; Model: BSG1300B; P:82KW. Size:(2600*2200*2100)MM. Hàng đã qua sử dụng, năm sản xuất 2020
|
CôNG TY TNHH XNK Gỗ MEKONG
|
ZHENG BO INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-04-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
212073270
|
Gỗ bạch dương(POPLAR LUMBER), (đã xẻ chưa chà nhám), KT:Diameter 2,5 cm+; Length: 3m+. Gỗ nằm ngoài danh mục CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017.
|
CôNG TY TNHH XNK Gỗ MEKONG
|
GOLDEN WORLD INTERNATIONAL TRADING LIMITED.
|
2021-09-09
|
CHINA
|
4.2 MTQ
|
6
|
212073270
|
Gỗ bạch dương(BIRCH LUMBER),(đã xẻ chưa chà nhám),KT:Diameter 2,1 cm+; Length:1-2,9m+. Gỗ nằm ngoài danh mục CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. KL:38.3M3, ĐG: 250,3916USD
|
CôNG TY TNHH XNK Gỗ MEKONG
|
GOLDEN WORLD INTERNATIONAL TRADING LIMITED.
|
2021-09-09
|
CHINA
|
38.3 MTQ
|
7
|
213883999
|
Gỗ bạch dương(P0PLAR LUMBER), (đã xẻ và chưa chà nhám), KT:Diameter 2.5cm+; Length:3m Width:1.02-1.15m . Gỗ nằm ngoài danh mục CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017.
|
CôNG TY TNHH XNK Gỗ MEKONG
|
GOLDEN WORLD INTERNATIONAL TRADING LIMITED.
|
2021-08-11
|
CHINA
|
2.4 MTQ
|
8
|
213883999
|
Gỗ bạch dương(BIRCH FlNGER J0lNT LAMlNATED B0ARD), (đã xẻ và chà nhám), KT:Diameter 2 cm+; Length:2.44m Width:1.22m . Gỗ nằm ngoài danh mục CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017.
|
CôNG TY TNHH XNK Gỗ MEKONG
|
GOLDEN WORLD INTERNATIONAL TRADING LIMITED.
|
2021-08-11
|
CHINA
|
38.3 MTQ
|
9
|
020921HF21080032
|
Máy ép ván gỗ( Máy gia công gỗ). Nhãn hiệu: WEIMIN; Model: KCCMO-30844; P:05KW. Size:(3500*3500*4000)MM. Hàng đã qua sử dụng, năm sản xuất 2016
|
CôNG TY TNHH XNK Gỗ MEKONG
|
ZHENG BO INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-08-10
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
020921HF21080032
|
Máy gia cắt gỗ( Máy gia công gỗ). Nhãn hiệu: WEIMIN; Model: MAX-14; P:17KW. Size:(21000*1600*1600)MM. Hàng đã qua sử dụng, năm sản xuất 2016
|
CôNG TY TNHH XNK Gỗ MEKONG
|
ZHENG BO INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-08-10
|
CHINA
|
1 PCE
|