1
|
110322ONEYSELC25128300
|
Thép hợp kim cán phẳng (TOOL STEEL FLAT BARS) SKD11 80mm x505mmx 3270mm theo tiêu chuẩn thép JIS G4404 (Theo kết quả giám định số 219/TB-KĐ4 do Chi Cục Kiểm Định HQ4 cấp ngày 20/02/2020)
|
CôNG TY TNHH WONIL STEEL VINA
|
WONIL SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
1042 KGM
|
2
|
181221ONEYSELBF0365401
|
Thép hợp kim cán phẳng (TOOL STEEL FLAT BARS) SKD11 100mm x505mmx 2200mm theo tiêu chuẩn thép JIS G4404 (Theo kết quả giám định số 219/TB-KĐ4 do Chi Cục Kiểm Định HQ4 cấp ngày 20/02/2020)
|
CôNG TY TNHH WONIL STEEL VINA
|
WONIL SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2021-12-24
|
CHINA
|
886 KGM
|
3
|
181221ONEYSELBF0365401
|
Thép hợp kim cán phẳng (TOOL STEEL FLAT BARS) SKD11 95mm x610mmx 2060mm theo tiêu chuẩn thép JIS G4404 (Theo kết quả giám định số 219/TB-KĐ4 do Chi Cục Kiểm Định HQ4 cấp ngày 20/02/2020)
|
CôNG TY TNHH WONIL STEEL VINA
|
WONIL SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2021-12-24
|
CHINA
|
945 KGM
|
4
|
181221ONEYSELBF0365401
|
Thép hợp kim cán phẳng (TOOL STEEL FLAT BARS) SKD11 90mm x505mmx 3848mm theo tiêu chuẩn thép JIS G4404 (Theo kết quả giám định số 219/TB-KĐ4 do Chi Cục Kiểm Định HQ4 cấp ngày 20/02/2020)
|
CôNG TY TNHH WONIL STEEL VINA
|
WONIL SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2021-12-24
|
CHINA
|
1368 KGM
|
5
|
181221ONEYSELBF0365401
|
Thép hợp kim cán phẳng (TOOL STEEL FLAT BARS) SKD11 80mm x505mmx 4320mm theo tiêu chuẩn thép JIS G4404 (Theo kết quả giám định số 219/TB-KĐ4 do Chi Cục Kiểm Định HQ4 cấp ngày 20/02/2020)
|
CôNG TY TNHH WONIL STEEL VINA
|
WONIL SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2021-12-24
|
CHINA
|
1384 KGM
|
6
|
181221ONEYSELBF0365401
|
Thép hợp kim cán phẳng (TOOL STEEL FLAT BARS) SKD11 70mm x505mmx 3495mm theo tiêu chuẩn thép JIS G4404 (Theo kết quả giám định số 219/TB-KĐ4 do Chi Cục Kiểm Định HQ4 cấp ngày 20/02/2020)
|
CôNG TY TNHH WONIL STEEL VINA
|
WONIL SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2021-12-24
|
CHINA
|
980 KGM
|
7
|
181221ONEYSELBF0365401
|
Thép hợp kim cán phẳng (TOOL STEEL FLAT BARS) SKD11 65mm x505mmx 4045mm theo tiêu chuẩn thép JIS G4404 (Theo kết quả giám định số 219/TB-KĐ4 do Chi Cục Kiểm Định HQ4 cấp ngày 20/02/2020)
|
CôNG TY TNHH WONIL STEEL VINA
|
WONIL SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2021-12-24
|
CHINA
|
1050 KGM
|
8
|
181221ONEYSELBF0365401
|
Thép hợp kim cán phẳng (TOOL STEEL FLAT BARS) SKD11 60mm x505mmx 3442mm theo tiêu chuẩn thép JIS G4404 (Theo kết quả giám định số 219/TB-KĐ4 do Chi Cục Kiểm Định HQ4 cấp ngày 20/02/2020)
|
CôNG TY TNHH WONIL STEEL VINA
|
WONIL SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2021-12-24
|
CHINA
|
824 KGM
|
9
|
181221ONEYSELBF0365401
|
Thép hợp kim cán phẳng (TOOL STEEL FLAT BARS) SKD11 55mm x505mmx 3560mm theo tiêu chuẩn thép JIS G4404 (Theo kết quả giám định số 219/TB-KĐ4 do Chi Cục Kiểm Định HQ4 cấp ngày 20/02/2020)
|
CôNG TY TNHH WONIL STEEL VINA
|
WONIL SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2021-12-24
|
CHINA
|
796 KGM
|
10
|
181221ONEYSELBF0365401
|
Thép hợp kim cán phẳng (TOOL STEEL FLAT BARS) SKD11 50mm x505mmx 3333mm theo tiêu chuẩn thép JIS G4404 (Theo kết quả giám định số 219/TB-KĐ4 do Chi Cục Kiểm Định HQ4 cấp ngày 20/02/2020)
|
CôNG TY TNHH WONIL STEEL VINA
|
WONIL SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2021-12-24
|
CHINA
|
678 KGM
|