1
|
230222027C522874
|
Toluene diisocyanate( Cas:584-84-9) Đã kiểm hóa tờ khai 104478905751 ngày 17/01/2022. DESMODUR T 80 (TOLUENE DIISOCYANATE T- 80 )
|
Công ty TNHH vật liệu KHKT Triển Vũ Việt Nam
|
COVESTRO ( HONG KONG ) LIMITED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
80000 KGM
|
2
|
291221TAOOHCM1533JHL8
|
Hợp chất chức amit của axit carbonic dùng trong sản xuất keo. số CAS : 617-84-5 ( KQGĐ: 325/KĐ4-TH ngày 26/03/2020 và 3751/TB-TCHQ ngày 6/6/2019 ) . N,N-DIETHYLFORMAMIDE (DEF)
|
Công ty TNHH vật liệu KHKT Triển Vũ Việt Nam
|
NEUTO CHEMICAL CORP.
|
2022-06-01
|
CHINA
|
14400 KGM
|
3
|
220422TAOOHCM1896JHL5
|
Hợp chất chức amit của axit carbonic dùng trong sản xuất keo. số CAS : 617-84-5 ( KQGĐ: 325/KĐ4-TH ngày 26/03/2020 và 3751/TB-TCHQ ngày 6/6/2019 ) . N,N-DIETHYLFORMAMIDE (DEF)
|
Công ty TNHH vật liệu KHKT Triển Vũ Việt Nam
|
NEUTO CHEMICAL CORP.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
14400 KGM
|
4
|
040422TAOOHCM1857JHL7
|
Hợp chất chức amit của axit carbonic dùng trong sản xuất keo. số CAS : 617-84-5 ( KQGĐ: 325/KĐ4-TH ngày 26/03/2020 và 3751/TB-TCHQ ngày 6/6/2019 ) . N,N-DIETHYLFORMAMIDE (DEF)
|
Công ty TNHH vật liệu KHKT Triển Vũ Việt Nam
|
NEUTO CHEMICAL CORP.
|
2022-04-18
|
CHINA
|
14400 KGM
|
5
|
130322JJCSHSGK260509
|
Toluene diisocyanate( Cas:584-84-9) Đã kiểm hóa tờ khai 104478905751 ngày 17/01/2022. DESMODUR T 80 (TOLUENE DIISOCYANATE T- 80 )
|
Công ty TNHH vật liệu KHKT Triển Vũ Việt Nam
|
COVESTRO ( HONG KONG ) LIMITED
|
2022-03-22
|
CHINA
|
60000 KGM
|
6
|
110322TAOCB22001972JHL4
|
Hợp chất chức amit của axit carbonic dùng trong sản xuất keo. số CAS : 617-84-5 ( KQGĐ: 235/KĐ4-TH ngày 26/03/2020 và 3751/TB-TCHQ ngày 6/6/2019 ) . N,N-DIETHYLFORMAMIDE (DEF)
|
Công ty TNHH vật liệu KHKT Triển Vũ Việt Nam
|
NEUTO CHEMICAL CORP.
|
2022-03-21
|
CHINA
|
14400 KGM
|
7
|
150222TAOCB22001344JHL5
|
Hợp chất chức amit của axit carbonic dùng trong sản xuất keo. số CAS : 617-84-5 ( KQGĐ: 235/KĐ4-TH ngày 26/03/2020 và 3751/TB-TCHQ ngày 6/6/2019 ) . N,N-DIETHYLFORMAMIDE (DEF)
|
Công ty TNHH vật liệu KHKT Triển Vũ Việt Nam
|
NEUTO CHEMICAL CORP.
|
2022-02-22
|
CHINA
|
14400 KGM
|
8
|
020222XAST020097
|
Toluene diisocyanate( Cas:584-84-9) Đã kiểm hóa tờ khai 104478905751 ngày 17/01/2022. DESMODUR T 80 (TOLUENE DIISOCYANATE T- 80 )
|
Công ty TNHH vật liệu KHKT Triển Vũ Việt Nam
|
COVESTRO ( HONG KONG ) LIMITED
|
2022-02-16
|
CHINA
|
20000 KGM
|
9
|
110122291392141
|
Toluene diisocyanate( Cas:584-84-9) Đã kiểm hóa tờ khai 104478905751 ngày 17/01/2022. DESMODUR T 80 (TOLUENE DIISOCYANATE T- 80 )
|
Công ty TNHH vật liệu KHKT Triển Vũ Việt Nam
|
COVESTRO ( HONG KONG ) LIMITED
|
2022-01-24
|
CHINA
|
40000 KGM
|
10
|
140122291392139
|
Toluene diisocyanate( Cas:584-84-9) Đã kiểm hóa tờ khai 104478905751 ngày 17/01/2022. DESMODUR T 80 (TOLUENE DIISOCYANATE T- 80 )
|
Công ty TNHH vật liệu KHKT Triển Vũ Việt Nam
|
COVESTRO ( HONG KONG ) LIMITED
|
2022-01-21
|
CHINA
|
40000 KGM
|