1
|
300322HDMUSHAZ11198100
|
Sợi thủy tinh, dạng thảm chiếu, Loại EMC-GLASS (30Kgs/Carton, 1920 Cartons). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU COMPOSITES VIệT ĐôNG HảI
|
KMC CORP CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
57600 KGM
|
2
|
140122126C500038
|
Sợi thủy tinh, dạng thảm chiếu (Loại E-GLASS, 35Kgs/Carton, 640 Cartons). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU COMPOSITES VIệT ĐôNG HảI
|
KMC CORP CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
22400 KGM
|
3
|
140122126C500038
|
Sợi thủy tinh, dạng thảm chiếu (Loại E-GLASS, 30Kgs/Carton, 1280 Cartons). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU COMPOSITES VIệT ĐôNG HảI
|
KMC CORP CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
38400 KGM
|
4
|
280322JJCQDSGA2230164
|
Sợi thủy tinh WOVEN ROVING, dạng thảm chiếu (40Kgs/Carton, 450 Cartons). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU COMPOSITES VIệT ĐôNG HảI
|
KMC CORP CO., LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
18000 KGM
|
5
|
160422OOLU2695981780
|
Chất xúc tác ngành nhựa, loại Trigonox L108P (Methyl ethyl ketone peroxide - 4X5 Kg jerrycan/box CN/UNG, mã CAS 1338-23-4). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU COMPOSITES VIệT ĐôNG HảI
|
TIANJIN NOURYON PEROXIDES CO., LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
9600 KGM
|
6
|
160422OOLU2695981780
|
Chất xúc tác ngành nhựa, loại Trigonox V388 (Methyl ethyl ketone peroxide - 4X5 Kg jerrycan/box CN-UNG, mã CAS 1338-23-4). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU COMPOSITES VIệT ĐôNG HảI
|
TIANJIN NOURYON PEROXIDES CO., LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
5760 KGM
|
7
|
160422OOLU2695981780
|
Chất xúc tác ngành nhựa, loại Trigonox V388 (Methyl ethyl ketone peroxide - 20 Kg Hdpe Can CN/UNG, mã CAS 1338-23-4). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU COMPOSITES VIệT ĐôNG HảI
|
TIANJIN NOURYON PEROXIDES CO., LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
5760 KGM
|
8
|
160422SITGTZSGG50035
|
Nhựa Polyester nguyên sinh dạng lỏng ( 3200 Drums, 220kgs/1 Drum). Dùng trong ngành nhựa Composites. Hàng hóa không thuộc đối tượng khai báo hóa chất. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU COMPOSITES VIệT ĐôNG HảI
|
KMC CORP CO., LTD
|
2022-04-23
|
CHINA
|
70400 KGM
|
9
|
210322SNLCZXVXN030018
|
Sợi thủy tinh, dạng thảm chiếu (Loại E-GLASS, 35 Kgs/Carton, 410 Cartons). KT: (1.22X95.5)m - 300g/m2. Dùng trong công nghiệp Composites, mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU COMPOSITES VIệT ĐôNG HảI
|
KMC CORP CO., LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
14350 KGM
|
10
|
210322SNLCZXVXN030018
|
Sợi thủy tinh, dạng thảm chiếu (Loại E-GLASS, 34 Kgs/Carton,604 Cartons). KT: (1.22X111.4)m - 250g/m2. Dùng trong công nghiệp Composites, mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU COMPOSITES VIệT ĐôNG HảI
|
KMC CORP CO., LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
20536 KGM
|