1
|
060521SHHPH2105694
|
Dây chuyền đùn ép tấm SPC đồng bộ, Model SJSZ-110/220, tổng công suất cả dây truyền: 2257 KW, năm sx 2020 và 2021, (thuộc mục số I của Danh mục đồng bộ số: 05/HQHN/2021 ngày 29/04/2021), mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VậN TảI HằNG TIếN
|
WUXI CAIBOSHANYU INTERNATIONAL TRADE CO,. LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
3 SET
|
2
|
060521SHHPH2105694
|
Dây chuyền đùn ép tấm SPC đồng bộ, Model SJSZ-110/220, tổng công suất cả dây truyền: 2257 KW, năm sx 2020 và 2021, (thuộc mục số I của Danh mục đồng bộ số: 05/HQHN/2021 ngày 29/04/2021), mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VậN TảI HằNG TIếN
|
WUXI CAIBOSHANYU INTERNATIONAL TRADE CO,. LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
3 SET
|
3
|
280721212096426
|
Tấm lót sàn bằng nhựa polyetylen, dạng cuộn, kích thước: 300mx143mmx1,5mm dùng để sản xuất tấm ván sàn SPC, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậN TảI HằNG TIếN
|
GOLDEN SHARP CORPORATION LIMITED
|
2021-09-08
|
CHINA
|
173745 MTK
|
4
|
280721212096426
|
Lớp màng chống xước bằng nhựa PVC, không xốp, có hàm lượng chất hóa dẻo trên 6%, kích thước: 330mx1000mmx0,5mm, dùng để sản xuất tấm ván sàn SPC, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậN TảI HằNG TIếN
|
GOLDEN SHARP CORPORATION LIMITED
|
2021-09-08
|
CHINA
|
20.66 TNE
|
5
|
112100014779068
|
Lớp màng chống xước bằng nhựa PVC không có hoa văn,không có lớp keo dính, không xốp, có hàm lượng chất hóa dẻo trên 6%, kích thước: 420mx980mmx0,5mm, dùng để sản xuất tấm ván sàn SPC, mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậN TảI HằNG TIếN
|
GOLDEN SHARP CORPORATION LIMITED
|
2021-08-27
|
CHINA
|
30.17 MII
|
6
|
110821212419673
|
Tấm lót sàn bằng nhựa polyetylen, dạng cuộn, kích thước: 300mx143mmx1,5mm dùng để sản xuất tấm ván sàn SPC, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậN TảI HằNG TIếN
|
GOLDEN SHARP CORPORATION LIMITED
|
2021-08-27
|
CHINA
|
69498 MTK
|
7
|
112100014717228
|
Bột nhựa nguyên sinh Chlorinated Polyethylene loại CPE 135A (Mã CAS của thành phần: 64754-90-1; 1592-23-0; 471-34-1), mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậN TảI HằNG TIếN
|
GOLDEN SHARP CORPORATION LIMITED
|
2021-08-24
|
CHINA
|
16 TNE
|
8
|
112100014717228
|
Sáp nhân tạo thành phần chính từ este của các axits béo-Sáp Polyethylene loại TR05 (Mã CAS của thành phần: 9002-88-4), mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậN TảI HằNG TIếN
|
GOLDEN SHARP CORPORATION LIMITED
|
2021-08-24
|
CHINA
|
2 TNE
|
9
|
112100014717228
|
Sáp nhân tạo đi từ hỗn hợp este của axit béo và cồn béo loại G60 (Mã CAS thành phần: 112-92-5; 151-21-3), mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậN TảI HằNG TIếN
|
GOLDEN SHARP CORPORATION LIMITED
|
2021-08-24
|
CHINA
|
1 TNE
|
10
|
112100014717228
|
Chất ổn định cho nhựa PVC loại TR-01B, dạng bột (Mã CAS của thành phần: 557-05-1; 1592-23-0; 12304-65-3; 2082-79-3; 9002-88-4), mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậN TảI HằNG TIếN
|
GOLDEN SHARP CORPORATION LIMITED
|
2021-08-24
|
CHINA
|
13 TNE
|