1
|
130322COAU7883574590
|
V_POLYESTER#&Vải tuyn polyester, định lượng: 40g/m2, 100D/48F, dùng để may mùng
|
Công Ty TNHH Vinmos
|
CHANGLE DONGGANG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
19405.4 KGM
|
2
|
130322COAU7883574590
|
V_POLYESTER#&Vải tuyn polyester, định lượng: 40g/m2, 100D/48F, dùng để may mùng
|
Công Ty TNHH Vinmos
|
CHANGLE DONGGANG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
60561.4 KGM
|
3
|
190322COAU7883593991
|
V_POLYESTER#&Vải tuyn polyester, định lượng: 40g/m2, 100D/48F, dùng để may mùng
|
Công Ty TNHH Vinmos
|
CHANGLE DONGGANG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
26194.4 KGM
|
4
|
190322COAU7883593991
|
V_POLYESTER#&Vải tuyn polyester, định lượng: 40g/m2, 100D/48F, dùng để may mùng
|
Công Ty TNHH Vinmos
|
CHANGLE DONGGANG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
72826.9 KGM
|
5
|
270122028C500416
|
V_POLYESTER#&Vải tuyn polyester, định lượng: 40g/m2, 100D/48F, dùng để may mùng
|
Công Ty TNHH Vinmos
|
CHANGLE DONGGANG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
39378.8 KGM
|
6
|
270122028C500416
|
V_POLYESTER#&Vải tuyn polyester, định lượng: 40g/m2, 100D/48F, dùng để may mùng
|
Công Ty TNHH Vinmos
|
CHANGLE DONGGANG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
100409.3 KGM
|
7
|
170222EGLV148200041641
|
V_POLYESTER#&Vải tuyn polyester, định lượng: 40g/m2, 100D/48F, dùng để may mùng
|
Công Ty TNHH Vinmos
|
CHANGLE DONGGANG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
19128.8 KGM
|
8
|
170222EGLV148200041641
|
V_POLYESTER#&Vải tuyn polyester, định lượng: 40g/m2, 100D/48F, dùng để may mùng
|
Công Ty TNHH Vinmos
|
CHANGLE DONGGANG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
79822.9 KGM
|
9
|
150122COAU7883398370
|
V_POLYESTER#&Vải tuyn polyester, định lượng: 40g/m2, 100D/48F, dùng để may mùng
|
Công Ty TNHH Vinmos
|
CHANGLE DONGGANG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
39304.5 KGM
|
10
|
090422COAU7238022130
|
V_POLYESTER#&Vải tuyn polyester, định lượng: 40g/m2, 100D/48F, dùng để may mùng
|
Công Ty TNHH Vinmos
|
CHANGLE DONGGANG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
36268.2 KGM
|