1
|
090222GLSL22010864
|
ON001#&ống nhựa PVC, (Qui cách: F 6.4mm x L1.22m, ký hiệu: W. Khi sử dụng thì cắt ngắn cần thiết dùng để phủ kín 2 đầu thanh sắt hàn nối với nhau không bị rỉ sét)
|
Công Ty TNHH Vinex
|
SHENZHEN WOER HEAT-SHRINKABLE MATERIAL CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
324 KGM
|
2
|
241221GLSL21120476
|
ON001#&ống nhựa PVC, (Qui cách: F(6.4->9.5)mm x L1.22m, ký hiệu: W. Khi sử dụng thì cắt ngắn cần thiết dùng để phủ kín 2 đầu thanh sắt hàn nối với nhau không bị rỉ sét)
|
Công Ty TNHH Vinex
|
SHENZHEN WOER HEAT-SHRINKABLE MATERIAL CO., LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
476.75 KGM
|
3
|
110721GLSL21061702
|
ON001#&ống nhựa PVC, (Qui cách: F 6.4mm x L1.22m, ký hiệu: W, cắt ngắn cần thiết dùng để phủ kín 2 đầu thanh sắt hàn nối với nhau không bị rỉ sét)
|
Công Ty TNHH Vinex
|
SHENZHEN WOER HEAT-SHRINKABLE MATERIAL CO., LTD
|
2021-07-17
|
CHINA
|
251 KGM
|
4
|
090421GLSL21032221
|
ON001#&ống nhựa PVC
|
Công Ty TNHH Vinex
|
SHENZHEN WOER HEAT-SHRINKABLE MATERIAL CO., LTD
|
2021-04-13
|
CHINA
|
319.55 KGM
|
5
|
210121GLSL21010743
|
ON001#&ống nhựa PVC
|
Công Ty TNHH Vinex
|
SHENZHEN WOER HEAT-SHRINKABLE MATERIAL CO., LTD
|
2021-01-25
|
CHINA
|
324.1 KGM
|
6
|
061120GLSL20102201
|
ON001#&ống nhựa PVC
|
Công Ty TNHH Vinex
|
SHENZHEN WOER HEAT-SHRINKABLE MATERIAL CO., LTD
|
2020-10-11
|
CHINA
|
250.6 KGM
|
7
|
230320GLSL20030927
|
ON001#&ống nhựa PVC
|
Công ty TNHH VINEX
|
SHENZHEN WOER HEAT-SHRINKABLE MATERIAL CO., LTD
|
2020-03-31
|
CHINA
|
359.7 KGM
|
8
|
230320GLSL20030927
|
ON001#&ống nhựa PVC
|
Công ty TNHH VINEX
|
SHENZHEN WOER HEAT-SHRINKABLE MATERIAL CO., LTD
|
2020-03-31
|
CHINA
|
359.7 KGM
|
9
|
250820GLSL20081246
|
ON001#&ống nhựa PVC
|
Công ty TNHH VINEX
|
SHENZHEN WOER HEAT-SHRINKABLE MATERIAL CO., LTD
|
2020-03-09
|
CHINA
|
207.05 KGM
|
10
|
270520GLSL20051397
|
ON001#&ống nhựa PVC
|
Công ty TNHH VINEX
|
SHENZHEN WOER HEAT-SHRINKABLE MATERIAL CO., LTD
|
2020-02-06
|
CHINA
|
172 KGM
|