1
|
260222SKFCL2202004
|
POTASSIUM HUMATE POWDER ( Mã CAS: 68514-28-3; CTHH: C9H8K2O4, Không nằm trong Danh mục hóa chất phải khai báo theo Nghị định số 113/2017/NĐ-CP ngày 9/10/2017) -Hóa chất dùng để sản xuất phân bón lá
|
CôNG TY TNHH VIDAN
|
HANGZHOU GENRONG CHEMICAL CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
47750 KGM
|
2
|
250222SKFCL2202038
|
POTASSIUM HUMATE POWDER ( Mã CAS: 68514-28-3; CTHH: C9H8K2O4, Không nằm trong Danh mục hóa chất phải khai báo theo Nghị định số 113/2017/NĐ-CP ngày 9/10/2017) -Hóa chất dùng để sản xuất phân bón lá
|
CôNG TY TNHH VIDAN
|
ZHENGZHOU SHENGDA KHUMIC BIOTECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
24000 KGM
|
3
|
180222SITDSHSGW13195
|
PHOSPHOROUS ACID 98.5% (Axit vô cơ khác không có hydro florua và axit asenic. CTHH: H3PO3, Mã CAS: 13598-36-2; Không thuộc Danh mục hóa chất phải khai báo; Hóa chất dùng sản xuất phân bón lá )
|
CôNG TY TNHH VIDAN
|
TAY STONE TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
12000 KGM
|
4
|
5182278312
|
Mẫu Humic acid: nguyên liệu sản xuất phân bón, NSX: 10/3/2022, HSD: 10/3/2024, NSX: beijing Vanhuai Humate Biotech, CAS: 1415-93-6, 12136-45-7, 7732-18-5
|
CôNG TY TNHH VIDAN
|
BEIJING VANHUAI HUMATE BIOTECH CO
|
2022-04-26
|
CHINA
|
1 BAG
|
5
|
080322SITGSHSGA82021AV
|
Nguyên liệuSX phân bón có chất điều hòa sinh trưởng cây trồng: GIBBERELLIC ACID 90% TC (C19H22O6), CAS: 77-06-5, không nằm trong danh mục hóa chất phải khai báo theo NĐ 113/2017/NĐ-CP (9/10/2017).
|
CôNG TY TNHH VIDAN
|
ZHEJIANG QIANJIANG BIOCHEMICAL CO.,LTD
|
2022-03-17
|
CHINA
|
200 KGM
|
6
|
180222GLXM22020015
|
AMINO ACID POWDER (Axit amino có chứa 2 chức oxy trở lên. Phenol axit amino. Mã CAS: 56-86-0,Không nằm trong Danh mục hc phải khai báo theo NĐ 113/2017/NĐ-CP) - Hóa chất để sx phân bón lá
|
CôNG TY TNHH VIDAN
|
JIANGSU MALLANKY AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-03-03
|
CHINA
|
12000 KGM
|
7
|
311221CCL21120589
|
POTASSIUM HUMATE POWDER ( Mã CAS: 68514-28-3; CTHH: C9H8K2O4, Không nằm trong Danh mục hóa chất phải khai báo theo Nghị định số 113/2017/NĐ-CP ngày 9/10/2017) -Hóa chất dùng để sản xuất phân bón lá
|
CôNG TY TNHH VIDAN
|
CHANGSHA XIAN SHAN YUAN AGRICULTURE & TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
96000 KGM
|
8
|
021121SKFCL2109225
|
POTASSIUM HUMATE POWDER ( Mã CAS: 68514-28-3; CTHH: C9H8K2O4, Không nằm trong Danh mục hóa chất phải khai báo theo Nghị định số 113/2017/NĐ-CP ngày 9/10/2017) -Hóa chất dùng để sản xuất phân bón lá
|
CôNG TY TNHH VIDAN
|
HANGZHOU GENRONG CHEMICAL CO., LTD
|
2021-11-17
|
CHINA
|
25000 KGM
|
9
|
5821038171
|
Mẫu nguyên liệu phân bón MAP (mono ammonium phosphate), CAS: 7722-76-1, nsx: Chanhen 0.35kg/túi
|
CôNG TY TNHH VIDAN
|
CHANHEN CHEMICAL CORPORATION
|
2021-10-19
|
CHINA
|
1 BAG
|
10
|
5821038171
|
Mẫu nguyên liệu phân bón MKP (monopotassium phosphate), CAS: 7722-76-1, nsx: Chanhen, 0.35kg/túi
|
CôNG TY TNHH VIDAN
|
CHANHEN CHEMICAL CORPORATION
|
2021-10-19
|
CHINA
|
1 BAG
|