1
|
241221POBUSHA211200397
|
Dung môi hữu cơ PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER (PM). CAS NO: 108-65-6 (dùng trong công nghiệp hóa chất, pha chế sơn, nông nghiệp)
|
CôNG TY TNHH VERTICES VIệT NAM
|
JIANGSU SANMU GROUP CO.,LTD
|
2022-02-23
|
CHINA
|
15200 KGM
|
2
|
030122JSE2201037
|
Dung môi hữu cơ PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE (PMA) . Batch no. YJ2021110313. CAS NO: 108-65-6 (dùng trong công nghiệp hóa chất, pha chế sơn, nông nghiệp)
|
CôNG TY TNHH VERTICES VIệT NAM
|
BETTER CHEMICAL INDUSTRY LIMITED
|
2022-02-18
|
CHINA
|
63000 KGM
|
3
|
311221JSE2112074
|
Dung môi hữu cơ PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE (PMA) . Batch no. YJ2021110311. CAS NO: 108-65-6 (dùng trong công nghiệp hóa chất, pha chế sơn, nông nghiệp)
|
CôNG TY TNHH VERTICES VIệT NAM
|
BETTER CHEMICAL INDUSTRY LIMITED
|
2022-01-21
|
CHINA
|
84000 KGM
|
4
|
121221JSE2112030
|
Dung môi hữu cơ PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE (PMA) . Batch no. YJ2021110310. CAS NO: 108-65-6 (dùng trong công nghiệp hóa chất, pha chế sơn, nông nghiệp)
|
CôNG TY TNHH VERTICES VIệT NAM
|
BETTER CHEMICAL INDUSTRY LIMITED
|
2021-12-29
|
CHINA
|
84000 KGM
|
5
|
081221POBUSHA211100766
|
Dung môi hữu cơ PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER (PM). BATCH NO.: 202111030. CAS NO: 108-65-6 (dùng trong công nghiệp hóa chất, pha chế sơn, nông nghiệp)
|
CôNG TY TNHH VERTICES VIệT NAM
|
JIANGSU SANMU GROUP CO.,LTD
|
2021-12-16
|
CHINA
|
15200 KGM
|
6
|
310321799110154000
|
Hóa chất SODA ASH LIGHT (Sodium carbonate). Mã Cas 497-19-8, Reference No.: HTSW0502, HSD: 2023-03-18, (40KG/BAG). Dùng trong công nghiệp, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VERTICES VIệT NAM
|
WEIFANG HAIZHIYUAN CHEMISTRYAND INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
44000 KGM
|
7
|
310321799110154000
|
Hóa chất SODA ASH LIGHT (Sodium carbonate). Mã Cas 497-19-8, Reference No.: HTSW0502, HSD: 2023-03-18, (40KG/BAG). Dùng trong công nghiệp, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VERTICES VIệT NAM
|
WEIFANG HAIZHIYUAN CHEMISTRYAND INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
44000 KGM
|
8
|
061121POBUSHA211000562
|
Dung môi hữu cơ PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE (PMA). BATCH NO.: 202110028. CAS NO: 108-65-6 (dùng trong công nghiệp hóa chất, pha chế sơn, nông nghiệp)
|
CôNG TY TNHH VERTICES VIệT NAM
|
JIANGSU SANMU GROUP CO.,LTD
|
2021-11-16
|
CHINA
|
32000 KGM
|
9
|
271121POBUSHA211100284
|
Dung môi hữu cơ PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE (PMA). BATCH NO.: 202111007. CAS NO: 108-65-6 (dùng trong công nghiệp hóa chất, pha chế sơn, nông nghiệp)
|
CôNG TY TNHH VERTICES VIệT NAM
|
JIANGSU SANMU GROUP CO.,LTD
|
2021-10-12
|
CHINA
|
16000 KGM
|
10
|
100821HDMUSHAZ42311900
|
Dung môi hữu cơ PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER (PM). lot no. 202107027. CAS NO: 107-98-2 (dùng trong công nghiệp hóa chất, pha chế sơn)
|
CôNG TY TNHH VERTICES VIệT NAM
|
JIANGSU SANMU GROUP CO.,LTD
|
2021-08-09
|
CHINA
|
15200 KGM
|