1
|
271390485884
|
Bước thép pin dùng kiểm tra kích thước lổ tròn trong sản phẩm, không có cơ cấu điều chỉnh, đường kính 1.067mm, dùng trong sản xuất, mới 100%
|
Công ty TNHH V J ENGINEERING (VIệT NAM)
|
SHENZHEN SINPURE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
26 PCE
|
2
|
V0375808752
|
Dưỡng trụ dùng để kiểm tra kích cỡ của lỗ sản phẩm, không có cơ cấu điều chỉnh, bằng thép không gỉ, dài 61.98mm, đường kính1.5mm, dùng trong sản xuất, mới 100%
|
Công ty TNHH V J ENGINEERING (VIệT NAM)
|
SHENZHEN QH INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
410 PCE
|
3
|
270322JYDCQ2203073F
|
Đồng hợp kim (đồng thau) dạng cây đặc vuông, kích thước 40x40x2000(mm), dùng làm nguyên liệu phục vụ sản xuất, mới 100%/ C1100 40*40*2000mm COPPER ROD
|
Công ty TNHH V J ENGINEERING (VIệT NAM)
|
SICHUAN KEPAI NEW MATERIAL CO., LTD
|
2022-01-04
|
CHINA
|
428 KGM
|
4
|
161221LQDHCM21120357
|
Nhôm hợp kim, ở dạng tấm hình chữ nhật, chiều dày 12.7mm, dài 2500mm, rộng 2000mm, dùng làm nguyên liệu phục vụ sản xuất, mới 100%/ ALUMINIUM ALLOYS PLATES
|
Công ty TNHH V J ENGINEERING (VIệT NAM)
|
QINGDAO ZHONGWANGSANCHANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
161221LQDHCM21120357
|
Nhôm hợp kim, ở dạng tấm hình chữ nhật, chiều dày 6mm, dài 2500mm, rộng 2000mm, dùng làm nguyên liệu phục vụ sản xuất, mới 100%/ ALUMINIUM ALLOYS PLATES
|
Công ty TNHH V J ENGINEERING (VIệT NAM)
|
QINGDAO ZHONGWANGSANCHANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
161221LQDHCM21120357
|
Nhôm hợp kim, ở dạng tấm hình chữ nhật, chiều dày 6.35mm, dài 2500mm, rộng 2000mm, dùng làm nguyên liệu phục vụ sản xuất, mới 100%/ ALUMINIUM ALLOYS PLATES
|
Công ty TNHH V J ENGINEERING (VIệT NAM)
|
QINGDAO ZHONGWANGSANCHANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
4 PCE
|
7
|
040521JYDCQ210400663F
|
Đồng hợp kim (đồng thau) dạng cây đặc vuông, kích thước 40x40x2000mm, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH V J ENGINEERING (VIệT NAM)
|
SICHUAN KEPAI NEW MATERIAL CO., LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
201.1 KGM
|
8
|
200621SHHCM2105054421
|
NHỰA PHENOLIC FR4/G10, CHƯA GIA CÔNG, DẠNG TẤM, KÍCH THƯỚC 1220 x 1020 x 4.8MM, HÀNG MỚI 100%
|
Công ty TNHH V J ENGINEERING (VIệT NAM)
|
ZTELEC ELECTRIC TECHNOLOGY(ZHENGZHOU) CO.,LTH
|
2021-10-07
|
CHINA
|
5 PCE
|
9
|
200621SHHCM2105054421
|
NHỰA PHENOLIC FR4/G10, CHƯA GIA CÔNG, DẠNG TẤM, KÍCH THƯỚC 1220 x 1020 x 4MM, HÀNG MỚI 100%
|
Công ty TNHH V J ENGINEERING (VIệT NAM)
|
ZTELEC ELECTRIC TECHNOLOGY(ZHENGZHOU) CO.,LTH
|
2021-10-07
|
CHINA
|
5 PCE
|
10
|
200621SHHCM2105054421
|
NHỰA PHENOLIC FR4/G10, CHƯA GIA CÔNG, DẠNG TẤM, KÍCH THƯỚC 1220 x 1020 x 3.2MM, HÀNG MỚI 100%
|
Công ty TNHH V J ENGINEERING (VIệT NAM)
|
ZTELEC ELECTRIC TECHNOLOGY(ZHENGZHOU) CO.,LTH
|
2021-10-07
|
CHINA
|
15 PCE
|