1
|
211221SHAZ40103500
|
ETHEPHON 91% - Chất điều hoà sinh trưởng cây trồng- Mã CAS 16672-87-0 ( Nguyên liệu sx thuốc điều hoà sinh trưởng cây trồng). NSX: .30/11/2021.. HSD: 29/11/2023
|
Công Ty TNHH Tín Thành
|
ASIATIC AGRICULTURAL INDUSTRIES PTE LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
10000 KGM
|
2
|
310321SNLBCQVX0000048
|
Diammonium phosphate ( (NH4)2HPO4 99 % ) - Hoá chất ly tâm mủ cao su dạng tinh thể 25kg/bao ngày sx 19/03/21 hsd 18/03/23 - Mã CAS 7783-28-0, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Tín Thành
|
AOCHEM INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-10-05
|
CHINA
|
50 TNE
|
3
|
310321SNLBCQVX0000048
|
Diammonium phosphate (D.A.P with Purities 99 PCT ) - Hoá chất ly tâm mũ cao su - Mã CAS 7783-28-0 - Cam kết mặt hàng nhập khẩu không phải là phân bón
|
Công Ty TNHH Tín Thành
|
AOCHEM INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-10-05
|
CHINA
|
50 TNE
|
4
|
160721KMTCSHAH666811
|
ASIAMYCIN SUPER 100SL( Validamycin 100G/L)-Thuốc diệt nấm dùng trong ngành cao su). NSX: 06/2021. HSD: 06/2022- Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Tín Thành
|
NANJING AGROCHEMICAL CO., LIMITED
|
2021-09-29
|
CHINA
|
10000 LTR
|
5
|
040721KMTCSHAH649271
|
ETHEPHON 91% - Chất điều hoà sinh trưởng cây trồng- Mã CAS 16672-87-0 ( Nguyên liệu sx thuốc điều hoà sinh trưởng cây trồng). NSX: 07/2020. HSD: 07/2022.
|
Công Ty TNHH Tín Thành
|
ASIATIC AGRICULTURAL INDUSTRIES PTE LTD
|
2021-07-23
|
CHINA
|
10000 KGM
|
6
|
170421SHAZ91380800
|
Hydroxylammonium sulphate (NH3OH)2SO4 - Hoá chất dùng trong ngành cao su- Mã CAS 10039-54-0
|
Công Ty TNHH Tín Thành
|
CPH CHEMICALS BV
|
2021-07-05
|
CHINA
|
20 TNE
|
7
|
170421SHAZ91380800
|
Hydroxylammonium sulphate (NH3OH)2SO4 - Hoá chất dùng trong ngành cao su- Mã CAS 10039-54-0
|
Công Ty TNHH Tín Thành
|
CPH CHEMICALS BV
|
2021-07-05
|
CHINA
|
20 TNE
|
8
|
091021KMTCSHAI163876
|
ETHEPHON 91% - Chất điều hoà sinh trưởng cây trồng- Mã CAS 16672-87-0 ( Nguyên liệu sx thuốc điều hoà sinh trưởng cây trồng). NSX: .09/2021.. HSD: 09/2023
|
Công Ty TNHH Tín Thành
|
ASIATIC AGRICULTURAL INDUSTRIES PTE LTD
|
2021-04-11
|
CHINA
|
10000 KGM
|
9
|
240920ILCNNGBO300001105
|
Accelerator TMTD (TMTD Powder 98%) - C6H12N2S4- Mã CAS 137-26-8 ( Chất xúc tiến lưu hoá cao su)
|
Công Ty TNHH Tín Thành
|
HUANGYAN ZHEDONG RUBBER AUXILIARY IMP. &EXP.CO.,LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
11500 KGM
|
10
|
240920ILCNNGBO300001105
|
Accelerator TMTD (TMTD Powder 98%) - C6H12N2S4- Mã CAS 137-26-8 ( Chất xúc tiến lưu hoá cao su)
|
Công Ty TNHH Tín Thành
|
HUANGYAN ZHEDONG RUBBER AUXILIARY IMP. &EXP.CO.,LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
11500 KGM
|