1
|
112100012958133
|
Rau bắp cải tươi ( dùng làm thực phẩm )
|
CôNG TY TNHH TìNH HằNG LS
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.& EXP.TRADE CO.,LTD
|
2021-12-06
|
CHINA
|
24000 KGM
|
2
|
112100012958133
|
Rau cải thảo tươi ( dùng làm thực phẩm )
|
CôNG TY TNHH TìNH HằNG LS
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.& EXP.TRADE CO.,LTD
|
2021-12-06
|
CHINA
|
24000 KGM
|
3
|
112100012958133
|
Rau súp lơ xanh tươi ( dùng làm thực phẩm )
|
CôNG TY TNHH TìNH HằNG LS
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.& EXP.TRADE CO.,LTD
|
2021-12-06
|
CHINA
|
9600 KGM
|
4
|
112100012968129
|
Rau súp lơ xanh tươi ( dùng làm thực phẩm )
|
CôNG TY TNHH TìNH HằNG LS
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.& EXP.TRADE CO.,LTD
|
2021-12-06
|
CHINA
|
19000 KGM
|
5
|
112100012957958
|
Rau súp lơ xanh tươi ( Brassica oleracea L) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 8 kg/ hộp xốp.
|
CôNG TY TNHH TìNH HằNG LS
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.& EXP.TRADE CO.,LTD
|
2021-12-06
|
CHINA
|
57000 KGM
|
6
|
112100012012168
|
Rau cải thảo tươi (Brassica rapa L. pekinensis) hàng đóng gói 15kg/hộp
|
CôNG TY TNHH TìNH HằNG LS
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.& EXP.TRADE CO.,LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
18000 KGM
|
7
|
112100012014432
|
Rau cải thảo tươi ( dùng làm thực phẩm )
|
CôNG TY TNHH TìNH HằNG LS
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.& EXP.TRADE CO.,LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
18000 KGM
|
8
|
112100012014432
|
Rau súp lơ xanh tươi ( dùng làm thực phẩm )
|
CôNG TY TNHH TìNH HằNG LS
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.& EXP.TRADE CO.,LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
9000 KGM
|
9
|
112100011178247
|
Tỏi củ khô ( dùng làm thực phẩm )
|
CôNG TY TNHH TìNH HằNG LS
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.& EXP.TRADE CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
34000 KGM
|
10
|
112100011167472
|
Rau cải thảo tươi (Brassica rapa L. pekinensis) hàng đóng gói 15kg/ hộp
|
CôNG TY TNHH TìNH HằNG LS
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.& EXP.TRADE CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
60000 KGM
|