1
|
300322SNLCSHVL6800989
|
Dây thép không hợp kim,cán nguội chưa tráng phủ,đánh bóng,hàm lượng carbon0.7-0.71%,Dùng làm lò xo đàn hồi.Mác thép C,đườngkính1.8mm,tiêu chuẩn trung quốc GB 4357-89. XINYU XINSTEEL... CO.LTD,mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâM ANH TRí
|
XINYU XINSTEEL METAL PRODUCTS CO ., LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
9123 KGM
|
2
|
300322SNLCSHVL6800989
|
Dây thép không hợp kim,cán nguội chưa tráng phủ,đánh bóng,hàm lượng carbon 0.7%,Dùng làm lò xo đàn hồi.Mác thép C,đườngkính1.4mm,tiêu chuẩn trung quốc GB 4357-89.XINYU XINSTEEL... CO.LTD,mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâM ANH TRí
|
XINYU XINSTEEL METAL PRODUCTS CO ., LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
300322SNLCSHVL6800989
|
Dây thép không hợp kim,cán nguội chưa tráng phủ,đánh bóng,hàm lượng carbon 0.7-0.71%,Dùng làm lò xo đàn hồi.Mác thép C,đườngkính1.2mm,tiêu chuẩn trung quốc GB 4357-89.XINYU XINSTEEL... CO.LTD,mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâM ANH TRí
|
XINYU XINSTEEL METAL PRODUCTS CO ., LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
2876.7 KGM
|
4
|
300322SNLCSHVL6800989
|
Dây thép không hợp kim,cán nguội chưa tráng phủ,đánh bóng,hàm lượng carbon 0.7-0.71%,Dùng làm lò xo đàn hồi.Mác thép C,đườngkính1.2mm,tiêu chuẩn trung quốc GB 4357-89.XINYU XINSTEEL... CO.LTD,mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâM ANH TRí
|
XINYU XINSTEEL METAL PRODUCTS CO ., LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
916 KGM
|
5
|
300322SNLCSHVL6800989
|
Dây thép không hợp kim,cán nguội chưa tráng phủ,đánh bóng,hàm lượng carbon 0.71%,Dùng làm lò xo đàn hồi.Mác thép C,đườngkính1.0mm,tiêu chuẩn trung quốc GB 4357-89. XINYU XINSTEEL... CO.LTD,mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâM ANH TRí
|
XINYU XINSTEEL METAL PRODUCTS CO ., LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
5995 KGM
|
6
|
300322SNLCSHVL6800989
|
Dây thép không hợp kim,cán nguội chưa tráng phủ,đánh bóng,hàm lượng carbon 0.71%,Dùng làm lò xo đàn hồi.Mác thép C,đườngkính0.7mm,tiêu chuẩn trung quốc GB 4357-89. XINYU XINSTEEL... CO.LTD,mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâM ANH TRí
|
XINYU XINSTEEL METAL PRODUCTS CO ., LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
2665 KGM
|
7
|
300322SNLCSHVL6800989
|
Dây thép không hợp kim,cán nguội chưa tráng phủ,đánh bóng,hàm lượng carbon 0.71%,Dùng làm lò xo đàn hồi.Mác thép C,đườngkính0.7mm,tiêu chuẩn trung quốc GB 4357-89. XINYU XINSTEEL ...CO.LTD,mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâM ANH TRí
|
XINYU XINSTEEL METAL PRODUCTS CO ., LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1950 KGM
|
8
|
180322ASHVHVD2050021
|
Dây thép không hợp kim,cán nguội chưa tráng phủ,đánh bóng,hàm lượng carbon 0.7%,Dùng làm lò xo đàn hồi.Mác thép C,đườngkính0.3mm,tiêu chuẩn trung quốc GB 4357-89.nsx XINYU XINSTEEL CO.LTD,mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâM ANH TRí
|
XINYU XINSTEEL METAL PRODUCTS CO ., LTD.
|
2022-05-04
|
CHINA
|
1306.6 KGM
|
9
|
220322SNLCSHVL6800857
|
Dây thép không hợp kim,cán nguội chưa tráng phủ,đánh bóng,hàm lượng carbon 0.7%,Dùng làm lò xo đàn hồi.Mác thép SL,đườngkính6.0mm,tiêu chuẩn trung quốc GB/T4357-2009.nsx XINYU XINSTEEL CO.LTD,mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâM ANH TRí
|
XINYU XINSTEEL METAL PRODUCTS CO ., LTD.
|
2022-05-04
|
CHINA
|
2316 KGM
|
10
|
220322SNLCSHVL6800857
|
Dây thép không hợp kim,cán nguội chưa tráng phủ,đánh bóng,hàm lượng carbon 0.7%,Dùng làm lò xo đàn hồi.Mác thép SL,đườngkính3.0mm,tiêu chuẩn trung quốc GB/T4357-2009.nsx XINYU XINSTEEL CO.LTD,mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâM ANH TRí
|
XINYU XINSTEEL METAL PRODUCTS CO ., LTD.
|
2022-05-04
|
CHINA
|
2385 KGM
|