1
|
2702222985SH032
|
Thép không HK S45C,TC:JX/NG11241-2021(C>=0.38%,Mn<1.15%) chưa gia công quá mức cán nóng dạng thanh tròn trơn chưa tráng phủ,chưa mạ,chưa sơn mới 100%ĐK danh nghĩa:(13-120)mmx6000mm,mã HS 72149992
|
Công Ty TNHH Tuyến Hoa
|
SINOMATERIAL INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
628402 KGM
|
2
|
230222HPXG05
|
Thép HK 40Cr,TC:GB/T3077-2015 (C>=0.38%,Cr>0.3%) chưa gia công quá mức cán nóng dạng thanh tròn trơn chưa tráng phủ,chưa mạ,chưa sơn mới 100%ĐK danh nghĩa:(230-310)mmx(6000-9000)mm,mã HS 72283010
|
Công Ty TNHH Tuyến Hoa
|
AIR TRADE ( HONG KONG ) LIMITED
|
2022-03-22
|
CHINA
|
194520 KGM
|
3
|
230222HPXG05
|
Thép không HK S45C,TC:GB/T699-2015(C>=0.38%,Mn<1.15%) chưa gia công quá mức cán nóng dạng thanh tròn trơn chưa tráng phủ,chưa mạ,chưa sơn mới 100%ĐK danh nghĩa:(230-320)mmx(6000-9000)mm,mã HS 72149992
|
Công Ty TNHH Tuyến Hoa
|
AIR TRADE ( HONG KONG ) LIMITED
|
2022-03-22
|
CHINA
|
288390 KGM
|
4
|
270222TW2209BYQ18
|
Thép HK 40Cr,TC:GB/T3077-2015 (C>=0.38%,Cr>0.3%) chưa gia công quá mức cán nóng dạng thanh tròn trơn chưa tráng phủ,chưa mạ,chưa sơn mới 100%ĐK danh nghĩa:(18-40)mmx6000mm,mã HS 72283010
|
Công Ty TNHH Tuyến Hoa
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2022-03-18
|
CHINA
|
541016 KGM
|
5
|
280222TW2209BYQ19/20
|
Thép HK 40Cr,TC:GB/T3077-2015 (C>=0.38%,Cr>0.3%) chưa gia công quá mức cán nóng dạng thanh tròn trơn chưa tráng phủ,chưa mạ,chưa sơn mới 100%ĐK danh nghĩa:(90-220)mmx6000mm,mã HS 72283010
|
Công Ty TNHH Tuyến Hoa
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2022-03-18
|
CHINA
|
401169 KGM
|
6
|
280222TW2209BYQ19/20
|
Thép HK 40Cr,TC:GB/T3077-2015 (C>=0.38%,Cr>0.3%) chưa gia công quá mức cán nóng dạng thanh tròn trơn chưa tráng phủ,chưa mạ,chưa sơn mới 100%ĐK danh nghĩa:(18-60)mmx6000mm,mã HS 72283010
|
Công Ty TNHH Tuyến Hoa
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2022-03-18
|
CHINA
|
150856 KGM
|
7
|
280222TW2209BYQ19/20
|
Thép không HK S45C,TC:QJ/DTC2.0281-2021(C>=0.38%,Mn<1.15%) chưa gia công quá mức cán nóng dạng thanh tròn trơn chưa tráng phủ,chưa mạ,chưa sơn mới 100%ĐK danh nghĩa:(190-220)mmx6000mm,mã HS 72149992
|
Công Ty TNHH Tuyến Hoa
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2022-03-18
|
CHINA
|
120761 KGM
|
8
|
310122TW2205BYQ27
|
Thép không HK S20C,TC;BX S0075-2021(C<0.38%,P<=0.05%,S<=0.05%) chưa gia công quá mức cán nóng dạng thanh tròn trơn chưa tráng phủ,chưa mạ,chưa sơn mới100%ĐK danh nghĩa:(80-200)mmx6000mm,mã HS 72149991
|
Công Ty TNHH Tuyến Hoa
|
CUMIC STEEL LIMITED
|
2022-02-25
|
CHINA
|
211633 KGM
|
9
|
310122TW2205BYQ27
|
Thép không HK S45C,TC:BX S0075-2021 (C>=0.38%,Mn<1.15%) chưa gia công quá mức cán nóng dạng thanh tròn trơn chưa tráng phủ,chưa mạ,chưa sơn mới 100%ĐK danh nghĩa:(65-200)mmx6000mm,mã HS 72149992
|
Công Ty TNHH Tuyến Hoa
|
CUMIC STEEL LIMITED
|
2022-02-25
|
CHINA
|
290567 KGM
|
10
|
0602222945SH217
|
Thép không HK S45C,TC:JX/NG11241-2021(C>=0.38%,Mn<1.15%) chưa gia công quá mức cán nóng dạng thanh tròn trơn chưa tráng phủ,chưa mạ,chưa sơn mới 100%ĐK danh nghĩa:(13-130)mmx6000mm,mã HS 72149992
|
Công Ty TNHH Tuyến Hoa
|
SINOMATERIAL INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-02-18
|
CHINA
|
1171587 KGM
|