1
|
112000009052864
|
Cây Bàng. Tên khoa học (Terminalia spp), đường kính: (10-15)cm, cao (4-6)m, Cây có bầu đất. Hàng không thuộc danh mục Cites.
|
Công Ty TNHH Trường Giang Móng Cái
|
DONGXING CITY HUAYE TRADE CO.,LTD
|
2020-10-07
|
CHINA
|
104 UNY
|
2
|
112000006363168
|
Cây Chà Là. Tên khoa học (Phoenix spp), đường kính: (35-40)cm, cao (3-45)m, Cây có bầu đất. Hàng không thuộc danh mục Cites.
|
Công Ty TNHH Trường Giang Móng Cái
|
DONGXING CITY HUAYE TRADE CO.,LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
52 UNY
|
3
|
112000005113411
|
Cây Chà Là. Tên khoa học (Phoenix spp), đường kính: (35-40)cm, cao (3-4)m, Cây có bầu đất. Hàng không thuộc danh mục Cites.
|
Công Ty TNHH Trường Giang Móng Cái
|
NAPO COUNTY XINFENG TRADING CO.,LTD
|
2020-09-01
|
CHINA
|
50 UNY
|
4
|
112000008323065
|
Cây Chà Là. Tên khoa học (Phoenix spp), đường kính: (30-40)cm, cao (2,5-4)m, Cây có bầu đất. Hàng không thuộc danh mục Cites.
|
Công Ty TNHH Trường Giang Móng Cái
|
SHENZHEN CHU SU TRADE CO.,LTD
|
2020-08-06
|
CHINA
|
11 UNY
|
5
|
112000008323065
|
Cây Cọ. Tên khoa học (Livistona spp), đường kính: (30-35)cm, cao (2-3)m, Cây có bầu đất. Hàng không thuộc danh mục Cites.
|
Công Ty TNHH Trường Giang Móng Cái
|
SHENZHEN CHU SU TRADE CO.,LTD
|
2020-08-06
|
CHINA
|
50 UNY
|
6
|
112000005070013
|
Cây Mộc Lan. Tên khoa học (Magnolia wallpaper), đường kính: (3-7)cm, cao (2-4)m, Cây có bầu đất. Hàng không thuộc danh mục Cites.
|
Công Ty TNHH Trường Giang Móng Cái
|
NAPO COUNTY XINFENG TRADING CO.,LTD
|
2020-08-01
|
CHINA
|
10 UNY
|
7
|
112000005070013
|
Cây Anh Đào. Tên khoa học (Prunus serulat), đường kính: (2-5)cm, cao (0,5-0,7)m, Cây có bầu đất. Hàng không thuộc danh mục Cites.
|
Công Ty TNHH Trường Giang Móng Cái
|
NAPO COUNTY XINFENG TRADING CO.,LTD
|
2020-08-01
|
CHINA
|
200 UNY
|
8
|
112000005070013
|
Cây Trà Mi. Tên khoa học (Camellia Japonica), đường kính: (5-10)cm, cao (1,5-3)m, Cây có bầu đất. Hàng không thuộc danh mục Cites.
|
Công Ty TNHH Trường Giang Móng Cái
|
NAPO COUNTY XINFENG TRADING CO.,LTD
|
2020-08-01
|
CHINA
|
90 UNY
|
9
|
112000005070013
|
Cây Mộc Hương. Tên khoa học (Osmanthus fragrans), đường kính: (10-12)cm, cao (3-3,5)m, Cây có bầu đất. Hàng không thuộc danh mục Cites.
|
Công Ty TNHH Trường Giang Móng Cái
|
NAPO COUNTY XINFENG TRADING CO.,LTD
|
2020-08-01
|
CHINA
|
10 UNY
|
10
|
112000009373330
|
Cây Hoa Trà. Tên khoa học (Camellia japoniaca).Đường kính: 12cm, cao 4m. Cây có bầu đất. Hàng không thuộc danh mục Cites.
|
Công Ty TNHH Trường Giang Móng Cái
|
NAPO COUNTY FAI CHI TRADING CO.,LTD
|
2020-07-24
|
CHINA
|
1 UNY
|