1
|
010322EGLV144200031782
|
BB#&Bột béo (Talc Powder YC-668B ) dùng trong công nghiệp nhựa. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOP FOAM VIệT NAM
|
DONGGUAN TOP FOAM INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
26500 KGM
|
2
|
070122ASKVHU41380221
|
BM#&Bột màu (Zinc Oxide - Bột màu) dùng trong ngành công nghiệp giầy dép. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOP FOAM VIệT NAM
|
DONGGUAN TOP FOAM INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
20500 KGM
|
3
|
070122ASKVHU41380220
|
HEV#&Hạt nhựa (POE3202) dạng nguyên sinh. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOP FOAM VIệT NAM
|
DONGGUAN TOP FOAM INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
5000 KGM
|
4
|
070122ASKVHU41380220
|
HEV#&Hạt nhựa EVA (EVA 303) dạng nguyên sinh. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOP FOAM VIệT NAM
|
DONGGUAN TOP FOAM INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
10100 KGM
|
5
|
040422SITSKHPG295484
|
BB#&Bột béo ( bột nở ) (Azobisformamide;Azodicarbamide (AC) ) dùng trong ngành công nghiệp giầy dép. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOP FOAM VIệT NAM
|
DONGGUAN TOP FOAM INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
25300 KGM
|
6
|
310122ASKVH2R2020080
|
HEV#&Hạt nhựa EVA (EVA 303) dạng nguyên sinh. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOP FOAM VIệT NAM
|
DONGGUAN TOP FOAM INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
25000 KGM
|
7
|
310122ASKVH2R2020080
|
HEV#&Hạt nhựa EVA (EVA 303) dạng nguyên sinh. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOP FOAM VIệT NAM
|
DONGGUAN TOP FOAM INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
25000 KGM
|
8
|
030422ASKVH2B2083614
|
HEV#&Hạt nhựa EVA (EVA 303) dạng nguyên sinh. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOP FOAM VIệT NAM
|
DONGGUAN TOP FOAM INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
25000 KGM
|
9
|
010122SITSKHPG261635
|
HEV#&Hạt nhựa (POE3202) dạng nguyên sinh. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOP FOAM VIệT NAM
|
DONGGUAN TOP FOAM INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
10425 KGM
|
10
|
010122SITSKHPG261635
|
HEV#&Hạt nhựa EVA (EVA 303) dạng nguyên sinh. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOP FOAM VIệT NAM
|
DONGGUAN TOP FOAM INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
5925 KGM
|