1
|
301221RC2112082
|
Succinic Acid dạng bột TF-808H-3, TP: CAS (110-15-6: 90 - 100%) dùng để pha chế chất trợ hàn, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TONGFANG TECHNOLOGY VIETNAM
|
SHENZHEN TONGFANG ELECTRONIC NEW MATERIAL CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
65.6 KGM
|
2
|
301221RC2112082
|
Adipic acid dạng bột TF-1077-71-2 (CAS: 124-04-9) , dùng để pha chế chất trợ hàn, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TONGFANG TECHNOLOGY VIETNAM
|
SHENZHEN TONGFANG ELECTRONIC NEW MATERIAL CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
437 KGM
|
3
|
301221RC2112081
|
Chất làm sạch bán gốc nước TF-SJ-1 ( CAS: 111-42-2 , 25498-49-1, 411222-52-1, 7732-18-5), 20L/can, dùng để vệ sinh, rửa bản mạch điện tử, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TONGFANG TECHNOLOGY VIETNAM
|
SHENZHEN TONGFANG ELECTRONIC NEW MATERIAL CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
500 LTR
|
4
|
301221RC2112081
|
Chất trợ hàn TFHF 9100.TP:CAS: 8050-09-7, 123-95-5, 8050-31-5, 111-87-5, 68937-72-4, 67-63-0, 15892-23-6), 20L/can. dùng để hàn nối các linh kiện điện tử, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TONGFANG TECHNOLOGY VIETNAM
|
SHENZHEN TONGFANG ELECTRONIC NEW MATERIAL CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1200 LTR
|
5
|
301221RC2112082
|
Dung dịch hỗ trợ hàn Flux TF 808H-4, TP: CAS(111-87-5, 68937-72-4, 64-17-5, 67-63-0, 15892-23-6). dùng để pha chế chất trợ hàn, mới 100%,
|
CôNG TY TNHH TONGFANG TECHNOLOGY VIETNAM
|
SHENZHEN TONGFANG ELECTRONIC NEW MATERIAL CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
492.8 KGM
|
6
|
301221RC2112082
|
Chất trợ hàn: Nhựa thông hydro axit hóa dạng khối rắn (Acid-Modified Hydrogenated Rosin100%) TF-808H-2, TP: Acid-Modified Hydrogenated Rosin, dùng để pha chế chất trợ hàn, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TONGFANG TECHNOLOGY VIETNAM
|
SHENZHEN TONGFANG ELECTRONIC NEW MATERIAL CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
64 KGM
|
7
|
301221RC2112082
|
Dung dịch hỗ trợ hàn Flux TF-1077-71-3, TP: (CAS: 8050-09-7, 123-95-5, 8050-31-5, 111-87-5, 92-92-2, 67-63-0, 15892-23-6 ), dùng để pha chế chất trợ hàn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TONGFANG TECHNOLOGY VIETNAM
|
SHENZHEN TONGFANG ELECTRONIC NEW MATERIAL CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
2398 KGM
|
8
|
301221RC2112081
|
Dung dịch hỗ trợ hàn Flux TF-220, TP: (CAS: 67-63-0: 98.5%; 111-70-6:1.5%.) 20L/can, dùng để pha loãng chất trợ hàn và kem hàn, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TONGFANG TECHNOLOGY VIETNAM
|
SHENZHEN TONGFANG ELECTRONIC NEW MATERIAL CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1560 LTR
|
9
|
040322RC2203002
|
Bột thiếc có kich thước 0.025-0.045mm, model: T4, thành phần: Sn 63, Pb 37, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TONGFANG TECHNOLOGY VIETNAM
|
HONG KONG TONG FANG S&T SHARES LIMITED
|
2022-08-03
|
CHINA
|
350 KGM
|
10
|
040322RC2203002
|
Bột nhão để hàn thiếc, model: TF-20, thành phần: 20-53% Polymerized Rosin, 20-53% Modified Rosin,35-40% Polyalkylene glycol monobutyl ether, 5-10% Hydrogenated cator oil, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TONGFANG TECHNOLOGY VIETNAM
|
HONG KONG TONG FANG S&T SHARES LIMITED
|
2022-08-03
|
CHINA
|
39 KGM
|