1
|
261221COAU7235473260
|
Nhựa polyacrylate phân tán trong môi trường nước (LACPER 4509); Hàng công dụng giống như mặt hàng đã kiểm hóa TK số 102720348511/A12/47NF ngày 25/06/2019 & TK số 103850450212/A12/47NF ngày 22/02/2021
|
Công ty TNHH Tong Jou Việt Nam
|
CENTRAL UNION INTERNATIONAL INC.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
5 KGM
|
2
|
261221COAU7235473260
|
Nhựa polyurethane phân tán trong môi trường nước (LEASYS 5530) ; Hàng công dụng giống như mặt hàng đã kiểm hóa TK số 102720348511/A12/47NF ngày 25/06/2019 & TK số 103850450212/A12/47NF ngày 22/02/2021
|
Công ty TNHH Tong Jou Việt Nam
|
CENTRAL UNION INTERNATIONAL INC.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
10 KGM
|
3
|
261221COAU7235473260
|
Nhựa polyacrylate phân tán trong môi trường nước (LACPER 4219); Hàng công dụng giống như mặt hàng đã kiểm hóa TK số 102720348511/A12/47NF ngày 25/06/2019 & TK số 103850450212/A12/47NF ngày 22/02/2021
|
Công ty TNHH Tong Jou Việt Nam
|
CENTRAL UNION INTERNATIONAL INC.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
20 KGM
|
4
|
261221COAU7235473260
|
Nhựa polyurethane phân tán trong môi trường nước (LACPER 4401); Đã được kiểm hóa xác định mã HS code theoTK số 102720348511/A12/47NF ngày 25/06/2019
|
Công ty TNHH Tong Jou Việt Nam
|
CENTRAL UNION INTERNATIONAL INC.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
20 KGM
|
5
|
261221COAU7235473260
|
Nhựa polyacrylate phân tán trong môi trường nước (LACPER 4507); Hàng công dụng giống như mặt hàng đã kiểm hóa TK số 102720348511/A12/47NF ngày 25/06/2019 & TK số 103850450212/A12/47NF ngày 22/02/2021
|
Công ty TNHH Tong Jou Việt Nam
|
CENTRAL UNION INTERNATIONAL INC.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
30 KGM
|
6
|
261221COAU7235473260
|
Nhựa polyurethane phân tán trong môi trường nước (LACPER 4221); Đã được kiểm hóa xác định mã HS code theo TK số 102720348511/A12/47NF ngày 25/06/2019.
|
Công ty TNHH Tong Jou Việt Nam
|
CENTRAL UNION INTERNATIONAL INC.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
3 KGM
|
7
|
261221COAU7235473260
|
Nhựa Aquolin 163 phân tán trong môi trường nước (AQUOLIN 163);Đã được kiểm hóa xác định mã HS code (tk số: 103850450212/A12/47NF, ngày: 22/02/2021).
|
Công ty TNHH Tong Jou Việt Nam
|
CENTRAL UNION INTERNATIONAL INC.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
1125 KGM
|
8
|
261221COAU7235473260
|
Nhựa polyurethane phân tán trong môi trường nước (VESMODY U905);Hàng công dụng giống như mặt hàng đã được kiểm hóa xác định mã HS code (tk số: 103850450212/A12/47NF, ngày: 22/02/2021).
|
Công ty TNHH Tong Jou Việt Nam
|
CENTRAL UNION INTERNATIONAL INC.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
120 KGM
|
9
|
261221COAU7235473260
|
Nhựa polyurethane phân tán trong môi trường nước (VESMODY U505);Hàng công dụng giống như mặt hàng đã được kiểm hóa xác định mã HS code (tk số: 103850450212/A12/47NF, ngày: 22/02/2021).
|
Công ty TNHH Tong Jou Việt Nam
|
CENTRAL UNION INTERNATIONAL INC.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
60 KGM
|
10
|
261221COAU7235473260
|
Nhựa polyurethane phân tán trong môi trường nước (VESMODY U300);Đã được kiểm hóa xác định mã HS code (tk số: 103850450212/A12/47NF, ngày: 22/02/2021).
|
Công ty TNHH Tong Jou Việt Nam
|
CENTRAL UNION INTERNATIONAL INC.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
60 KGM
|