1
|
280621AASW013117
|
Củ tỏi (Allium sativum L.) (Loại tươi, không làm giống, dùng làm thực phẩm) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). Hàng mới 100%. Số HĐ: 04/MA/SHA/GAR-21 ngày 20/04/2021.
|
CôNG TY TNHH TM XNK MINH ANH
|
SHANDONG CHENGQIANG CO.,LTD.
|
2021-12-07
|
CHINA
|
331.2 TNE
|
2
|
280621AAZH029482
|
Củ tỏi (Allium sativum L.) (Loại tươi, không làm giống, dùng làm thực phẩm) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). Hàng mới 100%. Số HĐ: 01/JIN/GAR-21 ngày 04/05/2021.
|
CôNG TY TNHH TM XNK MINH ANH
|
JINXIANG CHANGXIN REFRIGERATION CO.,LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
145 TNE
|
3
|
050121034A540127
|
Củ gừng (Zingiber officinale) (Loại tươi, không làm giống, dùng làm thực phẩm) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). Số HĐ: 31/MA/SHE/GIN-2020 ngày 18/12/2020.
|
CôNG TY TNHH TM XNK MINH ANH
|
SHENZHEN HONGSIFANG TRADE CO.,LTD.
|
2021-12-01
|
CHINA
|
50.76 TNE
|
4
|
191121COAU7234944200
|
Củ tỏi (Allium sativum L.) (Loại tươi, không làm giống, dùng làm thực phẩm) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). Hàng mới 100%. Số HĐ: 13/MA/SHE/T/21 ngày 28/09/2021.
|
CôNG TY TNHH TM XNK MINH ANH
|
SHENZHEN HONGSIFANG TRADE CO.,LTD.
|
2021-11-26
|
CHINA
|
174 TNE
|
5
|
121121COAU7235195650
|
Củ tỏi (Allium sativum L.) (Loại tươi, không làm giống, dùng làm thực phẩm) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). Hàng mới 100%. Số HĐ: 12/MA/SHE/T/21 ngày 24/09/2021.
|
CôNG TY TNHH TM XNK MINH ANH
|
SHENZHEN HONGSIFANG TRADE CO.,LTD.
|
2021-11-22
|
CHINA
|
290 TNE
|
6
|
061121COAU7234836050
|
Củ tỏi (Allium sativum L.) (Loại tươi, không làm giống, dùng làm thực phẩm) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). Hàng mới 100%. Số HĐ: 11/MA/SHE/T/21 ngày 16/09/2021.
|
CôNG TY TNHH TM XNK MINH ANH
|
SHENZHEN HONGSIFANG TRADE CO.,LTD.
|
2021-11-20
|
CHINA
|
290 TNE
|
7
|
260821COAU7233758670
|
Củ tỏi (Allium sativum L.) (Loại tươi, không làm giống, dùng làm thực phẩm) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). Hàng mới 100%. Số HĐ: 03/MA/SHE/T/21 ngày 12/07/2021.
|
CôNG TY TNHH TM XNK MINH ANH
|
SHENZHEN HONGSIFANG TRADE CO.,LTD.
|
2021-11-09
|
CHINA
|
174 TNE
|
8
|
060321COAU7230388840
|
Củ tỏi (Allium sativum L.) (Loại tươi, không làm giống, dùng làm thực phẩm) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). Hàng mới 100%. C/O Form E số E217574713061006 ngày 05/03/2021.
|
CôNG TY TNHH TM XNK MINH ANH
|
SHENZHEN HONGSIFANG TRADE CO.,LTD.
|
2021-11-03
|
CHINA
|
193.2 TNE
|
9
|
060321COAU7230388900
|
Củ gừng (Zingiber officinale) (Loại tươi, không làm giống, dùng làm thực phẩm) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). Số HĐ: 02/MA/SHE/GIN-21 ngày 09/02/2021.
|
CôNG TY TNHH TM XNK MINH ANH
|
SHENZHEN HONGSIFANG TRADE CO.,LTD.
|
2021-11-03
|
CHINA
|
25.38 TNE
|
10
|
201021COAU7234493650
|
Củ tỏi (Allium sativum L.) (Loại tươi, không làm giống, dùng làm thực phẩm) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). Hàng mới 100%. Số HĐ: 10/MA/SHE/T/21 ngày 02/09/2021.
|
CôNG TY TNHH TM XNK MINH ANH
|
SHENZHEN HONGSIFANG TRADE CO.,LTD.
|
2021-10-30
|
CHINA
|
290 TNE
|