1
|
060422SITGNBHP299889
|
PL55#&Đạn nhựa, dây treo thẻ
|
Công Ty TNHH Tk 68
|
SHAOXING HONGXIA TRADING CO. ,LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
7300 PCE
|
2
|
060422SITGNBHP299889
|
PL41#&Đệm nhựa
|
Công Ty TNHH Tk 68
|
SHAOXING HONGXIA TRADING CO. ,LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
11200 PCE
|
3
|
060422SITGNBHP299889
|
PL33#&Nhãn, thẻ chất liệu giấy
|
Công Ty TNHH Tk 68
|
SHAOXING HONGXIA TRADING CO. ,LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
8118 PCE
|
4
|
060422SITGNBHP299889
|
PL33#&Nhãn, thẻ chất liệu giấy
|
Công Ty TNHH Tk 68
|
SHAOXING HONGXIA TRADING CO. ,LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
11232 PCE
|
5
|
060422SITGNBHP299889
|
NL34#&Vải 69% Rayon 26% Nylon 5% Spandex dệt thoi 57"
|
Công Ty TNHH Tk 68
|
SHAOXING HONGXIA TRADING CO. ,LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
14223.64 MTK
|
6
|
060422SITGNBHP299889
|
NL34#&Vải 69% Rayon 26% Nylon 5% Spandex dệt thoi 57"
|
Công Ty TNHH Tk 68
|
SHAOXING HONGXIA TRADING CO. ,LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
13361.8 MTK
|
7
|
060422SITGNBHP299889
|
PL50#&Chun dạng dải
|
Công Ty TNHH Tk 68
|
SHAOXING HONGXIA TRADING CO. ,LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
720 MTR
|
8
|
060422SITGNBHP299889
|
PL28#&Nhãn, mác, logo chất liệu vải
|
Công Ty TNHH Tk 68
|
SHAOXING HONGXIA TRADING CO. ,LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
20328 PCE
|
9
|
060422SITGNBHP299889
|
PL28#&Nhãn, mác, logo chất liệu vải
|
Công Ty TNHH Tk 68
|
SHAOXING HONGXIA TRADING CO. ,LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
24416 PCE
|
10
|
060422SITGNBHP299889
|
PL81#&Khóa kéo răng kim loại
|
Công Ty TNHH Tk 68
|
SHAOXING HONGXIA TRADING CO. ,LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
9792 PCE
|