1
|
NBAE20100002
|
Trục bằng thép rèn, thông số: OD180x550mm, 34CrNiMo6+QT. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Tiếp Vận Dầu Khí Việt Nam
|
LIYANG JINKUN FORGING AND MACHINING CO., LTD.
|
2020-10-16
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
030719SHAHCM1906047K01
|
Container rổng, loại cont 20 DC, số hiệu từ GDSU861021-861050. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Tiếp Vận Dầu Khí Việt Nam
|
SPINNAKER EQUIPMENT SERVICES, INC. (SES)
|
2019-07-15
|
CHINA
|
30 UNIT
|
3
|
260918JLS201809155
|
Keo dán công nghiệp (dạng rắn) HL9597/1 SD HGLC, tổng 05 cartons, 10kgs/cartons. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Tiếp Vận Dầu Khí Việt Nam
|
H.B. FULLER INTERNATIONAL, INC.
|
2018-10-01
|
HONG KONG
|
50 KGM
|
4
|
070818JLS201807195
|
Keo dán công nghiệp (dạng nước) RHM9009 SD N55DB, tổng 01pallet chứa 04 drums. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Tiếp Vận Dầu Khí Việt Nam
|
H.B. FULLER INTERNATIONAL, INC.
|
2018-08-16
|
HONG KONG
|
800 KGM
|
5
|
JLS201801202
|
Keo dán công nghiệp (dạng nước) NP2075T SD N55DB, tổng 01 Drum (Hàng FOC). Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Tiếp Vận Dầu Khí Việt Nam
|
H.B. FULLER INTERNATIONAL, INC.
|
2018-02-03
|
HONG KONG
|
177 KGM
|
6
|
JLS201801202
|
Keo dán công nghiệp (dạng nước) HL3902 SD N55DB, tổng 04 Drums, 180kgs/drums. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Tiếp Vận Dầu Khí Việt Nam
|
H.B. FULLER INTERNATIONAL, INC.
|
2018-02-03
|
HONG KONG
|
720 KGM
|
7
|
JLS201801202
|
Keo dán công nghiệp (dạng hạt) PUR-C60, tổng 03 Bags, 25kgs/bag. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Tiếp Vận Dầu Khí Việt Nam
|
H.B. FULLER INTERNATIONAL, INC.
|
2018-02-03
|
HONG KONG
|
75 KGM
|
8
|
JLS201801202
|
Keo dán công nghiệp (dạng rắn) HL9597/1 SD HGLC, tổng 05 cartons, 12kgs/cartons. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Tiếp Vận Dầu Khí Việt Nam
|
H.B. FULLER INTERNATIONAL, INC.
|
2018-02-03
|
HONG KONG
|
60 KGM
|