1
|
200222HPXG11
|
Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn màu GREEN 02, dày 0.34mmx1200mm. Hàm lượng cacbon 0.12%. Tiêu chuẩn JIS G 3312. NSX: SHANDONG YE HUI COATED STEEL CO., LTD. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Tiến Lợi
|
SHANDONG BOXING YING XIANG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
88848 KGM
|
2
|
200222HPXG11
|
Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn màu GREEN 02, dày 0.33mmx1200mm. Hàm lượng cacbon 0.12%. Tiêu chuẩn JIS G 3312. NSX: SHANDONG YE HUI COATED STEEL CO., LTD. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Tiến Lợi
|
SHANDONG BOXING YING XIANG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
90834 KGM
|
3
|
200222HPXG11
|
Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn màu GREEN 02, dày 0.32mmx1200mm. Hàm lượng cacbon 0.12%. Tiêu chuẩn JIS G 3312. NSX: SHANDONG YE HUI COATED STEEL CO., LTD. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Tiến Lợi
|
SHANDONG BOXING YING XIANG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
9648 KGM
|
4
|
200222HPXG11
|
Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn màu GREEN 02, dày 0.31mmx1200mm. Hàm lượng cacbon 0.12%. Tiêu chuẩn JIS G 3312. NSX: SHANDONG YE HUI COATED STEEL CO., LTD. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Tiến Lợi
|
SHANDONG BOXING YING XIANG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
33356 KGM
|
5
|
210222HPXG07
|
Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn màu FLOWER,dày 0.32mmx914mm. Hàm lượng cacbon 0.12%. Tiêu chuẩn JIS G 3312. NSX: SHANDONG YE HUI COATED STEEL CO., LTD. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Tiến Lợi
|
SHANDONG BOXING YING XIANG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
24166 KGM
|
6
|
210222HPXG07
|
Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn màu BAMBOO LEAF, dày 0.32mmx914mm. Hàm lượng cacbon 0.12%. Tiêu chuẩn JIS G 3312. NSX: SHANDONG YE HUI COATED STEEL CO., LTD. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Tiến Lợi
|
SHANDONG BOXING YING XIANG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
24196 KGM
|
7
|
210222HPXG07
|
Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn màu GREEN 02, dày 0.30mmx1200mm. Hàm lượng cacbon 0.12%. Tiêu chuẩn JIS G 3312. NSX: SHANDONG YE HUI COATED STEEL CO., LTD. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Tiến Lợi
|
SHANDONG BOXING YING XIANG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
31164 KGM
|
8
|
210222HPXG07
|
Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn màu LIGHT WOODEN,dày 0.30mmx1200mm.Hàm lượng cacbon 0.12%. Tiêu chuẩn JIS G 3312. NSX: SHANDONG YE HUI COATED STEEL CO., LTD. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Tiến Lợi
|
SHANDONG BOXING YING XIANG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
84300 KGM
|
9
|
210222HPXG07
|
Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn màu WHITE, dày 0.30mmx1200mm. Hàm lượng cacbon 0.12%. Tiêu chuẩn JIS G 3312. NSX: SHANDONG YE HUI COATED STEEL CO., LTD. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Tiến Lợi
|
SHANDONG BOXING YING XIANG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
35736 KGM
|
10
|
040422HPXG39
|
Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.18mmx1200mm. Hàm lượng cacbon 0.12%. Tiêu chuẩn JIS G 3312. NSX: SHANDONG YE HUI COATED STEEL CO., LTD. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Tiến Lợi
|
SHANDONG BOXING YING XIANG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
76550 KGM
|