1
|
160422SITGLYHP236473
|
P4#&Lọ đựng muối bằng nhựa PVC
|
Công ty TNHH thực phẩm Hakumatsu Việt Nam
|
AMINET JAPAN INC
|
2022-04-22
|
CHINA
|
10240 PCE
|
2
|
160422SITGLYHP236473
|
M1#&Muối Nacl<97%, itot 0%, nguyên liệu dùng trong công nghiệp chế biến muối
|
Công ty TNHH thực phẩm Hakumatsu Việt Nam
|
AMINET JAPAN INC
|
2022-04-22
|
CHINA
|
20000 KGM
|
3
|
180322POBUSHA220300316
|
P4#&Lọ đựng muối bằng nhựa PVC
|
Công ty TNHH thực phẩm Hakumatsu Việt Nam
|
AMINET JAPAN INC
|
2022-03-23
|
CHINA
|
43740 PCE
|
4
|
230222SITGLYHP232959
|
M1#&Muối Nacl<97%, itot 0%, nguyên liệu dùng trong công nghiệp chế biến muối
|
Công ty TNHH thực phẩm Hakumatsu Việt Nam
|
AMINET JAPAN INC
|
2022-02-28
|
CHINA
|
21000 KGM
|
5
|
230222SITGLYHP232959
|
P1#&Túi đựng muối bằng nhựa PVC, mới 100%
|
Công ty TNHH thực phẩm Hakumatsu Việt Nam
|
AMINET JAPAN INC
|
2022-02-28
|
CHINA
|
73840 PCE
|
6
|
080122SITGLYHP230316
|
M1#&Muối Nacl<97%, itot 0%, nguyên liệu dùng trong công nghiệp chế biến muối
|
Công ty TNHH thực phẩm Hakumatsu Việt Nam
|
AMINET JAPAN INC
|
2022-01-14
|
CHINA
|
19000 KGM
|
7
|
010421SITGLYHP209325
|
P4#&Lọ đựng muối bằng nhựa PVC
|
Công ty TNHH thực phẩm Hakumatsu Việt Nam
|
AMINET JAPAN INC
|
2021-12-04
|
CHINA
|
40000 PCE
|
8
|
010421SITGLYHP209325
|
M1#&Muối Nacl<97%, itot 0%, nguyên liệu dùng trong công nghiệp chế biến muối
|
Công ty TNHH thực phẩm Hakumatsu Việt Nam
|
AMINET JAPAN INC
|
2021-12-04
|
CHINA
|
18000 KGM
|
9
|
010421SITGLYHP209325
|
P4#&Lọ đựng muối bằng nhựa PVC
|
Công ty TNHH thực phẩm Hakumatsu Việt Nam
|
AMINET JAPAN INC
|
2021-12-04
|
CHINA
|
40000 PCE
|
10
|
010421SITGLYHP209325
|
M2#&Muối Trung Quốc, NaCl <97%, I ốt 0%, dùng trong chế biến muối
|
Công ty TNHH thực phẩm Hakumatsu Việt Nam
|
AMINET JAPAN INC
|
2021-12-04
|
CHINA
|
18000 KGM
|