1
|
2.80122112200014E+20
|
Cá nước ngọt: Cá chuối hoa sống (Channa Maculata), kích cỡ 0,5 kg/con đến 3,5 kg/con, dùng làm thực phẩm
|
Công Ty TNHH Thủy Sản Minh Đức P.T
|
GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
9000 KGM
|
2
|
112200013633400
|
Cá nước ngọt: Cá trê vàng (Clarias macrocephalus), kích cỡ 0,15 kg/con đến 0,5 kg/con, dùng làm thực phẩm
|
Công Ty TNHH Thủy Sản Minh Đức P.T
|
GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1500 KGM
|
3
|
112200013633400
|
Cá nước ngọt: Cá chuối hoa sống (Channa Maculata), kích cỡ 0,5 kg/con đến 3,5 kg/con, dùng làm thực phẩm
|
Công Ty TNHH Thủy Sản Minh Đức P.T
|
GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
5500 KGM
|
4
|
112200013633400
|
Cá nước ngọt: Cá chạch bông lớn (Mastacembelus favus), kích cỡ 0,1 kg/con đến 0,4 kg/con, dùng làm thực phẩm
|
Công Ty TNHH Thủy Sản Minh Đức P.T
|
GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
112200013764686
|
Cá nước ngọt: Cá trê vàng (Clarias macrocephalus), kích cỡ 0,15 kg/con đến 0,5 kg/con, dùng làm thực phẩm
|
Công Ty TNHH Thủy Sản Minh Đức P.T
|
GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1500 KGM
|
6
|
112200013764686
|
Cá nước ngọt: Cá chuối hoa sống (Channa Maculata), kích cỡ 0,5 kg/con đến 3,5 kg/con, dùng làm thực phẩm
|
Công Ty TNHH Thủy Sản Minh Đức P.T
|
GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
5500 KGM
|
7
|
112200013764686
|
Cá nước ngọt: Cá chạch bông lớn (Mastacembelus favus), kích cỡ 0,1 kg/con đến 0,4 kg/con, dùng làm thực phẩm
|
Công Ty TNHH Thủy Sản Minh Đức P.T
|
GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
112200013739833
|
Cá nước ngọt: Cá trê vàng (Clarias macrocephalus), kích cỡ 0,15 kg/con đến 0,5 kg/con, dùng làm thực phẩm
|
Công Ty TNHH Thủy Sản Minh Đức P.T
|
GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1500 KGM
|
9
|
112200013739833
|
Cá nước ngọt: Cá chuối hoa sống (Channa Maculata), kích cỡ 0,5 kg/con đến 3,5 kg/con, dùng làm thực phẩm
|
Công Ty TNHH Thủy Sản Minh Đức P.T
|
GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
5500 KGM
|
10
|
112200013739833
|
Cá nước ngọt: Cá chạch bông lớn (Mastacembelus favus), kích cỡ 0,1 kg/con đến 0,4 kg/con, dùng làm thực phẩm
|
Công Ty TNHH Thủy Sản Minh Đức P.T
|
GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|