1
|
260122PNKSHA22010952
|
NPLKW-034#&Vải 50% cotton 50% poly (vải dệt thoi từ bông, đã in, khổ 60")
|
Công Ty TNHH Thời Trang Y & K
|
KAYWON IMPEX CO.,LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
10944 MTK
|
2
|
190122215768046
|
NPL001#&Vải 100% cotton (vải dệt kim, từ bông, đã nhuộm, khổ 60")
|
Công Ty TNHH Thời Trang Y & K
|
FOCUS FASHION INC
|
2022-09-02
|
CHINA
|
5607.63 MTK
|
3
|
190122215768046
|
NPL303#&Vải 46% cotton 54% poly (vải dệt kim, từ bông, đã nhuộm, khổ 73")
|
Công Ty TNHH Thời Trang Y & K
|
FOCUS FASHION INC
|
2022-09-02
|
CHINA
|
130.55 MTK
|
4
|
190122215768046
|
NPL302#&Vải 52% cotton 48% poly (vải dệt kim, từ bông, đã nhuộm, khổ 68")
|
Công Ty TNHH Thời Trang Y & K
|
FOCUS FASHION INC
|
2022-09-02
|
CHINA
|
11788.28 MTK
|
5
|
190122215768046
|
NPL286#&Vải 94% cotton 6% span (vải dệt kim, từ bông, đã nhuộm, khổ 66")
|
Công Ty TNHH Thời Trang Y & K
|
FOCUS FASHION INC
|
2022-09-02
|
CHINA
|
6396.79 MTK
|
6
|
260122PNKSHA22010966
|
NPLKW-019#&Vải 95% poly 5% span (vải dệt kim, có khổ rộng hơn 30 cm, có tỷ trọng sợi đàn hồi hoặc sợi cao su từ 5% trở lên, khổ 61")
|
Công Ty TNHH Thời Trang Y & K
|
KAYWON IMPEX CO.,LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
7036.14 MTK
|
7
|
122200015068603
|
NPL069#&Nút các loại (bằng nhựa, không bọc vật liệu dệt)#&CN
|
Công Ty TNHH Thời Trang Y & K
|
CONG TY TNHH THOI TRANG Y&K
|
2022-08-03
|
CHINA
|
9587.4 PCE
|
8
|
122200015068603
|
NPL294#&Vải 97% poly 3% spand (khổ 63", vải dệt kim, Từ xơ sợi tổng hợp, đã tẩy trắng)#&CN
|
Công Ty TNHH Thời Trang Y & K
|
CONG TY TNHH THOI TRANG Y&K
|
2022-08-03
|
CHINA
|
4484.48 MTK
|
9
|
122200015068603
|
NPL291#&Vải 80% cotton 15% poly 5% span (khổ 64" vải dệt kim từ bông, đã in)#&CN
|
Công Ty TNHH Thời Trang Y & K
|
CONG TY TNHH THOI TRANG Y&K
|
2022-08-03
|
CHINA
|
61720.14 MTK
|
10
|
122200015068603
|
NPL289#&Vải 65% poly 32% rayon 3% span (khổ 60", vải dệt kim, từ sợi tổng họp. Đã nhuộm)#&CN
|
Công Ty TNHH Thời Trang Y & K
|
CONG TY TNHH THOI TRANG Y&K
|
2022-08-03
|
CHINA
|
2053.91 MTK
|