|
1
|
171220031A559941
|
Dây thép không hợp kim mạ kẽm: hàm lượng carbon dưới 0.25% (0.5mm, 0.6mm, 0.7mm, 0.9mm, 1.0mm, 1.3mm, 1.5mm, 1.9mm, 2.3mm, 2.4mm; dùng để uốn cây kiểng, treo giò lan...mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI ĐịNH TRườNG TIếN
|
GUANGZHOU W.H INT TRADE CO.,LTD
|
2020-12-24
|
CHINA
|
397.5 TNE
|
|
2
|
300720031A525403
|
Dây thép không hợp kim mạ kẽm: hàm lượng carbon dưới 0.25% (0.5mm, 0.6mm, 0.9mm, 1.0mm, 1.3mm, 1.5mm, 2.3mm, 2.4mm; dùng để uốn cây kiểng, treo giò lan...mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI ĐịNH TRườNG TIếN
|
GUANGZHOU W.H INT TRADE CO.,LTD
|
2020-08-08
|
CHINA
|
265 TNE
|
|
3
|
210520031A514796
|
Dây thép không hợp kim mạ kẽm: hàm lượng carbon dưới 0.25% (0.5mm, 0.9mm, 1.0mm, 1.5mm; dùng để uốn cây kiểng, treo giò lan...mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI ĐịNH TRườNG TIếN
|
GUANGZHOU W.H INT TRADE CO.,LTD
|
2020-05-30
|
CHINA
|
159 TNE
|
|
4
|
260520031A515738
|
Dây thép không hợp kim mạ kẽm: hàm lượng carbon dưới 0.25% (0.5mm, 0.6mm, 0.7mm, 1.3mm, 1.5mm, 1.9mm, 2.3mm, 2.4mm; dùng để uốn cây kiểng, treo giò lan...mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI ĐịNH TRườNG TIếN
|
GUANGZHOU W.H INT TRADE CO.,LTD
|
2020-04-06
|
CHINA
|
185.5 TNE
|
|
5
|
250920205194135
|
Dây thép không hợp kim mạ kẽm: hàm lượng carbon dưới 0.25% (0.5mm, 0.6mm, 0.7mm, 0.9mm, 1.0mm, 1.3mm, 1.5mm, 1.9mm, 2.3mm, 2.4mm; dùng để uốn cây kiểng, treo giò lan...mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI ĐịNH TRườNG TIếN
|
GUANGZHOU W.H INT TRADE CO.,LTD
|
2020-03-10
|
CHINA
|
291.5 TNE
|
|
6
|
160120596759554
|
Dây thép không hợp kim mạ kẽm: hàm lượng carbon dưới 0.25% (0.5mm, 0.7mm; dùng để uốn cây kiểng, treo giò lan...mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI ĐịNH TRườNG TIếN
|
GUANGZHOU W.H INT TRADE CO.,LTD
|
2020-01-30
|
CHINA
|
106 TNE
|