1
|
10222799210006100
|
Lê quả tươi, Singo Pear, tên khoa học: Prunus pyrifolia, đóng 15kg/thùng, NSX:JINING NEW SILK ROAD FOOD CO., LTD., hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU NHấT NAM FOOD
|
JINING NEW SILK ROAD FOOD CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
240 UNK
|
2
|
10222799210006100
|
Lê quả tươi, Golden Pear, tên khoa học: Prunus pyrifolia, đóng 15kg/thùng, NSX:JINING NEW SILK ROAD FOOD CO., LTD., hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU NHấT NAM FOOD
|
JINING NEW SILK ROAD FOOD CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
720 UNK
|
3
|
10222799210006100
|
Lê quả tươi, Golden Pear, tên khoa học: Prunus pyrifolia, đóng 5kg/thùng, NSX:JINING NEW SILK ROAD FOOD CO., LTD., hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU NHấT NAM FOOD
|
JINING NEW SILK ROAD FOOD CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
608 UNK
|
4
|
260322YMLUI240338968
|
Lê quả tươi, tên khoa học:Prunus pyrifolia , Net 15kg/thùng, NSX: JINING PENGJIE TRADING CO., LTD,Sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU NHấT NAM FOOD
|
JINING PENGJIE TRADING CO., LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
1200 UNK
|
5
|
290322SITTARSG074060
|
Táo quả tươi TC: 2320 thùng x 9kg/thùng, Fresh Apples, tên khoa học: Malus domestica, NSX:YANTAI SHUNTIANYI AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO.,LTD. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU NHấT NAM FOOD
|
YANTAI SHUNTIANYI AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO.,LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
2320 UNK
|
6
|
270322COAU7237581920
|
Lê quả tươi, tên khoa học:Prunus pyrifolia , Net 15kg/thùng, size 36, NSX: BOTOU DONGFANG FRUIT CO., LTD,Sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU NHấT NAM FOOD
|
BOTOU DONGFANG FRUIT CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
960 UNK
|
7
|
270322COAU7237581920
|
Lê quả tươi, tên khoa học:Prunus pyrifolia , Net 15kg/thùng, size 32, NSX: BOTOU DONGFANG FRUIT CO., LTD,Sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU NHấT NAM FOOD
|
BOTOU DONGFANG FRUIT CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
120 UNK
|
8
|
270322COAU7237581920
|
Lê quả tươi, tên khoa học:Prunus pyrifolia , Net 15kg/thùng, size 30, NSX: BOTOU DONGFANG FRUIT CO., LTD,Sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU NHấT NAM FOOD
|
BOTOU DONGFANG FRUIT CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
120 UNK
|
9
|
160422AANH101867
|
Quả lê tươi (Pyrus), net 15kg/thùng. Sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100%.Hàng không chịu thuế GTGT theo khoản 1 Điều 1 TT26/2015/TT-BTC, NSX: JINING PENGJIE TRADING CO., LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU NHấT NAM FOOD
|
JINING PENGJIE TRADING CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
18000 KGM
|
10
|
170422SITTARSG080040
|
Táo quả tươi TC: 2002 thùng x 9kg/thùng, Fresh Apples, tên khoa học: Malus domestica, NSX:YANTAI SHUNTIANYI AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO.,LTD. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU NHấT NAM FOOD
|
YANTAI SHUNTIANYI AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO.,LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
2002 UNK
|