1
|
010420YMLUI239085909
|
Nấm hương sấy khô mới qua sơ chế, chưa qua chế biến cách khác, tên khoa học: lentinula edodes, hàng không thuộc danh mục cites, khoảng 20 kgs/thùng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU HàNG DươNG HảI PHòNG
|
FUZHOU MINFUCHANG TRADING CO.,LTD
|
2020-04-27
|
CHINA
|
17000 KGM
|
2
|
010420YMLUI239085909
|
Nấm hương sấy khô mới qua sơ chế, chưa qua chế biến cách khác, tên khoa học: lentinula edodes, hàng không thuộc danh mục cites, 18 kgs/thùng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU HàNG DươNG HảI PHòNG
|
FUZHOU MINFUCHANG TRADING CO.,LTD
|
2020-04-27
|
CHINA
|
8100 KGM
|
3
|
260120780010000000
|
Nấm hương sấy khô mới qua sơ chế, chưa qua chế biến cách khác, tên khoa học: lentinula edodes, hàng không thuộc danh mục cites, khoảng 19,58kgs/thùng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU HàNG DươNG HảI PHòNG
|
XIANGYANG MINTAI AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2020-02-22
|
CHINA
|
12630 KGM
|
4
|
260120780010000000
|
Nấm hương sấy khô mới qua sơ chế, chưa qua chế biến cách khác, tên khoa học: lentinula edodes, hàng không thuộc danh mục cites, 18 kgs/thùng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU HàNG DươNG HảI PHòNG
|
XIANGYANG MINTAI AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2020-02-22
|
CHINA
|
11700 KGM
|
5
|
290120028A500561
|
Mộc nhĩ khô, mới qua sơ chế (sấy khô), chưa qua chế biến cách khác, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng không thuộc danh mục cites, 9 kgs/thùng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU HàNG DươNG HảI PHòNG
|
FUJIAN GUTIAN HUADEMEI FOOD OF MUSHROOM CO.,LTD
|
2020-02-22
|
CHINA
|
1620 KGM
|
6
|
290120028A500561
|
Mộc nhĩ khô, mới qua sơ chế (sấy khô), chưa qua chế biến cách khác, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng không thuộc danh mục cites, 20 kgs/thùng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU HàNG DươNG HảI PHòNG
|
FUJIAN GUTIAN HUADEMEI FOOD OF MUSHROOM CO.,LTD
|
2020-02-22
|
CHINA
|
19000 KGM
|
7
|
290120028A500561
|
Nấm hương khô, mới qua sơ chế (sấy khô), chưa qua chế biến cách khác, tên khoa học: lentinula edodes, hàng không thuộc danh mục cites, 21 kgs/thùng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU HàNG DươNG HảI PHòNG
|
FUJIAN GUTIAN HUADEMEI FOOD OF MUSHROOM CO.,LTD
|
2020-02-22
|
CHINA
|
5040 KGM
|
8
|
290120028A500561
|
Mộc nhĩ sấy khô mới qua sơ chế, chưa qua chế biến cách khác, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng không thuộc danh mục cites, 9 kgs/thùng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU HàNG DươNG HảI PHòNG
|
FUJIAN GUTIAN HUADEMEI FOOD OF MUSHROOM CO.,LTD
|
2020-02-22
|
CHINA
|
1620 KGM
|
9
|
290120028A500561
|
Mộc nhĩ sấy khô mới qua sơ chế, chưa qua chế biến cách khác, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng không thuộc danh mục cites, 20 kgs/thùng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU HàNG DươNG HảI PHòNG
|
FUJIAN GUTIAN HUADEMEI FOOD OF MUSHROOM CO.,LTD
|
2020-02-22
|
CHINA
|
19000 KGM
|
10
|
290120028A500561
|
Nấm hương sấy khô mới qua sơ chế, chưa qua chế biến cách khác, tên khoa học: lentinula edodes, hàng không thuộc danh mục cites, 21 kgs/thùng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU HàNG DươNG HảI PHòNG
|
FUJIAN GUTIAN HUADEMEI FOOD OF MUSHROOM CO.,LTD
|
2020-02-22
|
CHINA
|
5040 KGM
|