1
|
Vải không dệt từ filament nhân tạo, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, dạng cuộn (115 cuộn), dùng để sản xuất khẩu y tế, khổ vải 175mm, định lượng 25g/m2, màu trắng, hàng mới 100% do TQSX.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Psc Việt Nam
|
CONG TY TNHH THUONG MAI BAI LAM NGOC KHE TRUNG QUOC
|
2020-07-31
|
CHINA
|
4403.9 KGM
|
2
|
Vải không dệt từ filament nhân tạo, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, dạng cuộn (108 cuộn), dùng để sản xuất khẩu y tế, khổ vải 195mm, định lượng 25g/m2, màu xanh, hàng mới 100% do TQSX.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Psc Việt Nam
|
CONG TY TNHH THUONG MAI BAI LAM NGOC KHE TRUNG QUOC
|
2020-07-31
|
CHINA
|
4308.7 KGM
|
3
|
Vải không dệt từ filament nhân tạo, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, dạng cuộn (94 cuộn), dùng để sản xuất khẩu y tế, khổ vải 195mm, định lượng 25g/m2, màu trắng, hàng mới 100% do TQSX.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Psc Việt Nam
|
CONG TY TNHH THUONG MAI BAI LAM NGOC KHE TRUNG QUOC
|
2020-07-31
|
CHINA
|
3815.2 KGM
|
4
|
Vải không dệt từ filament nhân tạo, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, dạng cuộn (115 cuộn), dùng để sản xuất khẩu y tế, khổ vải 175mm, định lượng 25g/m2, màu trắng, hàng mới 100% do TQSX.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Psc Việt Nam
|
CONG TY TNHH THUONG MAI BAI LAM NGOC KHE TRUNG QUOC
|
2020-07-31
|
CHINA
|
4403.9 KGM
|
5
|
Vải không dệt từ filament nhân tạo, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, dạng cuộn (108 cuộn), dùng để sản xuất khẩu y tế, khổ vải 195mm, định lượng 25g/m2, màu xanh, hàng mới 100% do TQSX.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Psc Việt Nam
|
CONG TY TNHH THUONG MAI BAI LAM NGOC KHE TRUNG QUOC
|
2020-07-31
|
CHINA
|
4308.7 KGM
|
6
|
Vải không dệt từ filament nhân tạo, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, dạng cuộn (94 cuộn), dùng để sản xuất khẩu y tế, khổ vải 195mm, định lượng 25g/m2, màu trắng, hàng mới 100% do TQSX.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Psc Việt Nam
|
CONG TY TNHH THUONG MAI BAI LAM NGOC KHE TRUNG QUOC
|
2020-07-31
|
CHINA
|
3815.2 KGM
|
7
|
Vải không dệt từ filament nhân tạo, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, dạng cuộn (115 cuộn), dùng để sản xuất khẩu y tế, khổ vải 175mm, định lượng 25g/m2, màu trắng, hàng mới 100% do TQSX.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Psc Việt Nam
|
CONG TY TNHH THUONG MAI BAI LAM NGOC KHE TRUNG QUOC
|
2020-07-31
|
CHINA
|
4403.9 KGM
|
8
|
Vải không dệt từ filament nhân tạo, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, dạng cuộn (108 cuộn), dùng để sản xuất khẩu y tế, khổ vải 195mm, định lượng 25g/m2, màu xanh, hàng mới 100% do TQSX.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Psc Việt Nam
|
CONG TY TNHH THUONG MAI BAI LAM NGOC KHE TRUNG QUOC
|
2020-07-31
|
CHINA
|
4308.7 KGM
|
9
|
Vải không dệt từ filament nhân tạo, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, dạng cuộn (94 cuộn), dùng để sản xuất khẩu y tế, khổ vải 195mm, định lượng 25g/m2, màu trắng, hàng mới 100% do TQSX.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Psc Việt Nam
|
CONG TY TNHH THUONG MAI BAI LAM NGOC KHE TRUNG QUOC
|
2020-07-31
|
CHINA
|
3815.2 KGM
|
10
|
Vải không dệt từ filament nhân tạo, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, dạng cuộn (100 cuộn), dùng để sản xuất khẩu y tế, khổ vải 175mm, định lượng 25g/m2, màu trắng, hàng mới 100% do TQSX.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Psc Việt Nam
|
CONG TY TNHH THUONG MAI BAI LAM NGOC KHE TRUNG QUOC
|
2020-07-31
|
CHINA
|
4000 KGM
|