1
|
280222JSHAFCB0082
|
BONDERITE M CR 225 (Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất - loại khác (Chất thụ động hóa bề mặt kim loại)) - 250Kg/Drum. CAS No: 1333-82-0, 7664-38-2, 7789-04-0, 12021-95-3, 7664-39-3.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hóa Chất Việt
|
HENKEL SINGAPORE PTE.LTD.
|
2022-09-03
|
CHINA
|
17750 KGM
|
2
|
061121JSHAFBJ0914
|
BONDERITE M CR 225 (Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất - loại khác (Chất thụ động hóa bề mặt kim loại)) - 250Kg/Drum. CAS No: 1333-82-0, 7664-38-2, 7789-04-0, 12021-95-3, 7664-39-3.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hóa Chất Việt
|
HENKEL SINGAPORE PTE.LTD.
|
2021-11-19
|
CHINA
|
17500 KGM
|
3
|
191021JSHAFBJ0086
|
BONDERITE M CR 225 (Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất - loại khác (Chất thụ động hóa bề mặt kim loại)) - 250Kg/Drum. CAS No: 1333-82-0, 7664-38-2, 7789-04-0, 12021-95-3, 7664-39-3.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hóa Chất Việt
|
HENKEL SINGAPORE PTE.LTD.
|
2021-10-27
|
CHINA
|
18000 KGM
|
4
|
UFA21090037
|
VERSENE 100 (axit amino-loại khác -dùng trong ngành xi mạ) -1 Lít/Can. CAS: 7732-18-5, 64-02-8, 2836-32-0, 1310-73-2, 5064-31-3. Batch: 4513051219. HSX: Henkel. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hóa Chất Việt
|
HENKEL SINGAPORE PTE.LTD.
|
2021-09-28
|
CHINA
|
30 UNL
|
5
|
100921JSHAFBI0047
|
BONDERITE M-CR 225 (Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất - loại khác (Chất thụ động hóa bề mặt kim loại))- 250Kg/Drum. CAS-No:1333-82-0, 7664-38-2, 7789-04-0, 12021-95-3, 7664-39-3.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hóa Chất Việt
|
HENKEL SINGAPORE PTE.LTD.
|
2021-09-17
|
CHINA
|
18000 KGM
|
6
|
311220101120123000
|
BONDERITE S-AD 3305 C (Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại - loại khác - dùng trong ngành xi mạ)-25Kg/Can . CAS-No:61791-14-8, 112-57-2, 7664-93-9, 64-19-7
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hóa Chất Việt
|
HENKEL SINGAPORE PTE.LTD.
|
2021-08-01
|
CHINA
|
3000 KGM
|
7
|
240521101121053000
|
BONDERITE S-AD 3305 C (Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại - loại khác - dùng trong ngành xi mạ)-25Kg/Can . CAS-No:61791-14-8, 112-57-2, 7664-93-9, 64-19-7
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hóa Chất Việt
|
HENKEL SINGAPORE PTE.LTD.
|
2021-06-18
|
CHINA
|
3000 KGM
|
8
|
050621JHSHAFBE0592
|
BONDERITE M-CR 225 (Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất - loại khác (Chất thụ động hóa bề mặt kim loại))- 250Kg/Drum. CAS-No:1333-82-0, 7664-38-2, 7789-04-0, 12021-95-3, 7664-39-3.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hóa Chất Việt
|
HENKEL SINGAPORE PTE.LTD.
|
2021-06-15
|
CHINA
|
17750 KGM
|
9
|
311220SHHY20122408
|
BONDERITE M-CR 225 (Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất - loại khác (Chất thụ động hóa bề mặt kim loại))- 250Kg/Drum. CAS-No:1333-82-0, 7664-38-2, 7789-04-0, 12021-95-3, 7664-39-3.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hóa Chất Việt
|
HENKEL SINGAPORE PTE.LTD.
|
2021-06-01
|
CHINA
|
17750 KGM
|
10
|
251021101121103000
|
BONDERITE S-AD 3305 C (Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại - loại khác - Dùng trong ngành xi mạ) - 25Kg/Can. CAS No: 61791-14-8, 112-57-2, 7664-93-9, 64-19-7.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hóa Chất Việt
|
HENKEL SINGAPORE PTE.LTD.
|
2021-05-11
|
CHINA
|
2975 KGM
|