1
|
050320SGE20030101
|
Sợi tơ tằm đã qua sơ chế, hàng không thuộc danh mục Cites, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI VNEXPRO
|
TONGXIANG JUNCHENG IMP & EXP CO.,LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
3026.5 KGM
|
2
|
050320SGE20030101
|
Sợi tơ tằm đã qua sơ chế, hàng không thuộc danh mục Cites, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI VNEXPRO
|
TONGXIANG JUNCHENG IMP & EXP CO.,LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
3026.5 KGM
|
3
|
220120GXSAG20015171
|
Sợi tơ tằm đã qua sơ chế, hàng không thuộc danh mục Cites, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI VNEXPRO
|
ZHEJIANG JIAXIN SILK CORP.,LTD
|
2020-12-02
|
CHINA
|
3067.46 KGM
|
4
|
291219GXSAG19126375
|
Sợi tơ tằm đã qua sơ chế, hàng không thuộc danh mục Cites, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI VNEXPRO
|
ZHEJIANG JIAXIN SILK CORP.,LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
3018.16 KGM
|
5
|
291219GXSAG19126376
|
Sợi tơ tằm đã qua sơ chế, hàng không thuộc danh mục Cites, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI VNEXPRO
|
ZHEJIANG JIAXIN SILK CORP.,LTD
|
2020-08-01
|
CHINA
|
3032.8 KGM
|
6
|
181219SGE19120351
|
Sợi tơ tằm đã qua sơ chế, hàng không thuộc danh mục Cites, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI VNEXPRO
|
XINYUAN COCOON SILK GROUP CO.,LTD
|
2020-06-01
|
CHINA
|
1785.1 KGM
|
7
|
260220GXSAG20023488
|
Sợi tơ tằm đã qua sơ chế, hàng không thuộc danh mục Cites, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI VNEXPRO
|
ZHEJIANG JIAXIN SILK CORP.,LTD
|
2020-05-03
|
CHINA
|
3041.42 KGM
|
8
|
090120DNY200109HIP05
|
Sợi tơ tằm đã qua sơ chế, hàng không thuộc danh mục Cites, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI VNEXPRO
|
JIANGSU SOHO SILK & TEXTILE CO.LTD
|
2020-01-31
|
CHINA
|
2996.4 KGM
|
9
|
090120DNY200109HIP05
|
Sợi tơ tằm đã qua sơ chế, hàng không thuộc danh mục Cites, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI VNEXPRO
|
JIANGSU SOHO SILK & TEXTILE CO.LTD
|
2020-01-31
|
CHINA
|
2996.4 KGM
|
10
|
090120GXSAG20013572
|
Sợi tơ tằm đã qua sơ chế, hàng không thuộc danh mục Cites, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI VNEXPRO
|
ZHEJIANG JIAXIN SILK CORP.,LTD
|
2020-01-22
|
CHINA
|
2905.49 KGM
|