1
|
310122QDYS2202050
|
Hạt giống Rau húng quế 160906
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Nông
|
NINGXIA TAIJIN SEED CO., LTD.
|
2022-08-02
|
CHINA
|
13.16 KGM
|
2
|
310122QDYS2202050
|
Hạt giống Rau húng quế 230114
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Nông
|
NINGXIA TAIJIN SEED CO., LTD.
|
2022-08-02
|
CHINA
|
46.8 KGM
|
3
|
310122QDYS2202050
|
Hạt giống Tỏi tây BCSX 11/11
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Nông
|
NINGXIA TAIJIN SEED CO., LTD.
|
2022-08-02
|
CHINA
|
21.5 KGM
|
4
|
200222HDMUTSNA19621800
|
Hạt giống Cải rổ No.601 new
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Nông
|
DUNHUANG CITY TIANDI AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD.
|
2022-03-03
|
CHINA
|
300 KGM
|
5
|
200222HDMUTSNA19621800
|
Hạt giống Dưa leo No.607
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Nông
|
DUNHUANG CITY TIANDI AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD.
|
2022-03-03
|
CHINA
|
10 KGM
|
6
|
200222HDMUTSNA19621800
|
Hạt giống Dưa leo No.606
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Nông
|
DUNHUANG CITY TIANDI AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD.
|
2022-03-03
|
CHINA
|
11 KGM
|
7
|
200222HDMUTSNA19621800
|
Hạt giống Hoa cúc 2019
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Nông
|
DUNHUANG CITY TIANDI AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD.
|
2022-03-03
|
CHINA
|
170 KGM
|
8
|
200222HDMUTSNA19621800
|
Hạt giống Cải thìa Red No. 1
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Nông
|
DUNHUANG CITY TIANDI AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD.
|
2022-03-03
|
CHINA
|
10 KGM
|
9
|
200222HDMUTSNA19621800
|
Hạt giống Cải ngọt TN 161
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Nông
|
DUNHUANG CITY TIANDI AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD.
|
2022-03-03
|
CHINA
|
312 KGM
|
10
|
200222HDMUTSNA19621800
|
Hạt giống Xà lách L400
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Nông
|
DUNHUANG CITY TIANDI AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD.
|
2022-03-03
|
CHINA
|
20000 KGM
|