1
|
300919TW1937B21
|
Thép hợp kim, Crom>=0.3%cán phẳng, chiều rộng > 600mm ,chưa được gia công ở mức cán nóng, chưa tráng phủ, mạ,sơn, dạng tấm, mác:ASTM A36 cán nóng,TC: ASTM A 36/A 36M ,KT: 130 x 2000 x 6000mm, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Thép Đại Khánh Xương
|
MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO., LTD.
|
2019-10-21
|
CHINA
|
24492 KGM
|
2
|
300919TW1937B21
|
Thép hợp kim, Crom>=0.3% cán phẳng,chiều rộng > 600mm ,chưa được gia công ở mức cán nóng, chưa tráng phủ, mạ,sơn, dạng tấm, mác:ASTM A36 cán nóng,TC: ASTM A 36/A 36M ,KT: 120 x 2000 x 6000mm, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Thép Đại Khánh Xương
|
MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO., LTD.
|
2019-10-21
|
CHINA
|
22608 KGM
|
3
|
300919TW1937B21
|
Thép hợp kim, Crom>=0.3%cán phẳng, chiều rộng > 600mm ,chưa được gia công ở mức cán nóng, chưa tráng phủ, mạ,sơn, dạng tấm, mác:ASTM A36 cán nóng,TC: ASTM A 36/A 36M ,KT 110 x 2000 x 6000mm, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Thép Đại Khánh Xương
|
MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO., LTD.
|
2019-10-21
|
CHINA
|
20724 KGM
|
4
|
300919TW1937B21
|
Thép hợp kim, Crom>=0.3%cán phẳng, chiều rộng > 600mm ,chưa được gia công ở mức cán nóng, chưa tráng phủ, mạ,sơn, dạng tấm, mác:ASTM A36 cán nóng,TC: ASTM A 36/A 36M ,KT 75 x 2000 x 6000mm, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Thép Đại Khánh Xương
|
MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO., LTD.
|
2019-10-21
|
CHINA
|
141300 KGM
|
5
|
300919TW1937B21
|
Thép hợp kim, Crom>=0.3% cán phẳng,chiều rộng > 600mm ,chưa được gia công ở mức cán nóng, chưa tráng phủ, mạ,sơn, dạng tấm, mác:ASTM A36 cán nóng,TC: ASTM A 36/A 36M ,KT: 70 x 2000 x 6000mm, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Thép Đại Khánh Xương
|
MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO., LTD.
|
2019-10-21
|
CHINA
|
131880 KGM
|
6
|
300919TW1937B21
|
Thép hợp kim, Crom>=0.3%cán phẳng, chiều rộng > 600mm ,chưa được gia công ở mức cán nóng, chưa tráng phủ, mạ,sơn, dạng tấm, mác:ASTM A36 cán nóng,TC: ASTM A 36/A 36M ,KT: 65 x 2000 x 6000mm, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Thép Đại Khánh Xương
|
MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO., LTD.
|
2019-10-21
|
CHINA
|
153075 KGM
|
7
|
300919TW1937B21
|
Thép hợp kim, Crom>=0.3%,cán phẳng, chiều rộng > 600mm ,chưa được gia công ở mức cán nóng, chưa tráng phủ, mạ,sơn, dạng tấm, mác:ASTM A36 cán nóng,TC: ASTM A 36/A 36M ,KT: 60 x 2000 x 6000mm, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Thép Đại Khánh Xương
|
MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO., LTD.
|
2019-10-21
|
CHINA
|
141300 KGM
|
8
|
300919TW1937B21
|
Thép hợp kim, Crom>=0.3%cán phẳng, chiều rộng > 600mm ,chưa được gia công ở mức cán nóng, chưa tráng phủ, mạ,sơn, dạng tấm, mác:ASTM A36 cán nóng,TC: ASTM A 36/A 36M ,KT: 55 x 2000 x 6000mm, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Thép Đại Khánh Xương
|
MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO., LTD.
|
2019-10-21
|
CHINA
|
103620 KGM
|
9
|
300919TW1937B21
|
Thép hợp kim, Crom>=0.3%cán phẳng, chiều rộng > 600mm ,chưa được gia công ở mức cán nóng, chưa tráng phủ, mạ,sơn, dạng tấm, mác:ASTM A36 cán nóng,TC: ASTM A 36/A 36M ,KT: 50 x 2000 x 6000mm, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Thép Đại Khánh Xương
|
MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO., LTD.
|
2019-10-21
|
CHINA
|
141300 KGM
|
10
|
300919TW1937B21
|
Thép hợp kim, Crom>=0.3%, cán phẳng, chiều rộng > 600mm ,chưa được gia công ở mức cán nóng, chưa tráng phủ, mạ,sơn, dạng tấm, mác:ASTM A36 cán nóng,TC ASTM A 36/A 36M ,KT: 45 x 2000 x 6000mm, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Thép Đại Khánh Xương
|
MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO., LTD.
|
2019-10-21
|
CHINA
|
127170 KGM
|