|
1
|
031221HCMJT07
|
Thép không hợp kim cán nóng cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn, dạng cuộn, chưa ngâm tẩy gỉ và bề mặt có hình dập nổi, quy cách (4.8x1500)mm, tiêu chuẩn SS400, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI THéP NAM AN
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2021-12-18
|
CHINA
|
88.7 TNE
|
|
2
|
031221HCMJT07
|
Thép không hợp kim cán nóng cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn, dạng cuộn, chưa ngâm tẩy gỉ và bề mặt có hình dập nổi, quy cách (3.0x1500)mm, tiêu chuẩn SS400, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI THéP NAM AN
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2021-12-18
|
CHINA
|
88.74 TNE
|
|
3
|
310721TW2162JT27
|
Thép không hợp kim cán nóng cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn, dạng cuộn, chưa ngâm tẩy gỉ và bề mặt không có hình dập nổi, quy cách (9.8x1500)mm, tiêu chuẩn Q355, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI THéP NAM AN
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2021-07-09
|
CHINA
|
60.82 TNE
|
|
4
|
310721TW2162JT27
|
Thép không hợp kim cán nóng cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn, dạng cuộn, chưa ngâm tẩy gỉ và bề mặt không có hình dập nổi, quy cách (7.8x1500)mm, tiêu chuẩn Q355, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI THéP NAM AN
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2021-07-09
|
CHINA
|
59.62 TNE
|
|
5
|
310721TW2162JT27
|
Thép không hợp kim cán nóng cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn, dạng cuộn, chưa ngâm tẩy gỉ và bề mặt không có hình dập nổi, quy cách (5.8x1500)mm, tiêu chuẩn Q355, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI THéP NAM AN
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2021-07-09
|
CHINA
|
62.1 TNE
|