1
|
290322YMLUI236255871
|
Gas lạnh R134A ( HFC-134A ) ( 1,1,1,2-Tetrafluoroethane ). Quy cách 13,6 Kg/Bình x 2280 bình.Hàng mới 100%. Hàng đóng gói đồng nhất. Mã HS của bình chứa là 73110092.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thanh Kim Long
|
KALTECH ENGINEERING & REFRIGERATION PTE LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2280 UNIT
|
2
|
010322YMLUI240337526
|
Gas lạnh R32 ( Diifluoromethane). 2300 chai, quy cách 9.5 Kg. net/ chai, hàng mới 100%.hàng đóng gói đồng nhất. Mã số HS của chai chứa là 73110092
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thanh Kim Long
|
SHANDONG DONGYUE CHEMICAL CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
2300 UNIT
|
3
|
260322KMTCTAO6094668
|
Gas lạnh R32 ( Diifluoromethane). 1150 chai, quy cách 9.5 Kg. net/ chai, hàng mới 100%.hàng đóng gói đồng nhất. Mã số HS của chai chứa là 73110092
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thanh Kim Long
|
SHANDONG DONGYUE CHEMICAL CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
1150 UNIT
|
4
|
010322YMLUI240337165
|
Gas lạnh R407C ( HFC-407C ) ( Pentafluoroethane; 1,1,1,2- Tetrafluoroethane; Difluoromethane ). Quy cách 11,3 Kg/chai x 2300 chai.Hàng mới 100%. Đóng gói đồng nhất. Mã số chai chứa là73110092
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thanh Kim Long
|
SHANDONG DONGYUE CHEMICAL CO., LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
2300 UNIT
|
5
|
010322KMTCTAO6052230
|
Gas lạnh R410a ( Pentafluoroethane; Difluormethane ). Quy cách 2.8 Kg net/chai; tổng cộng 3100 chai. Hàng mới 100%. Đóng gói đồng nhất. Mã HS của chai chứa là 73110091
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thanh Kim Long
|
SHANDONG DONGYUE CHEMICAL CO., LTD
|
2022-05-03
|
CHINA
|
3100 UNIT
|
6
|
010322KMTCTAO6052228
|
Gas lạnh R410a ( Pentafluoroethane; Difluormethane ). Quy cách 3.6 Kg net/chai; tổng cộng 2670 chai. Hàng mới 100%. Đóng gói đồng nhất. Mã HS của chai chứa là 73110091
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thanh Kim Long
|
SHANDONG DONGYUE CHEMICAL CO., LTD
|
2022-05-03
|
CHINA
|
2670 UNIT
|
7
|
010322KMTCTAO6050234
|
Gas lạnh R410a ( Pentafluoroethane; Difluormethane ). Quy cách 11.3 Kg net/chai; tổng cộng 2300 chai. Hàng mới 100%. Đóng gói đồng nhất. Mã HS của chai chứa là 73110092
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thanh Kim Long
|
SHANDONG DONGYUE CHEMICAL CO., LTD
|
2022-05-03
|
CHINA
|
2300 UNIT
|
8
|
210422KMTCTAO6123835
|
Gas lạnh R410a ( Pentafluoroethane; Difluormethane ). Quy cách 740 Kg net/chai; tổng cộng 14 chai. Hàng mới 100%. Đóng gói đồng nhất. Mã HS của chai chứa là 73110099
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thanh Kim Long
|
SHANDONG DONGYUE CHEMICAL CO., LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
10360 KGM
|
9
|
130422NZLTAO22001751
|
Gas lạnh R134A ( HFC-134A ) (1,1,1,2- Tetrafluoroethane;). Quy cách 13.6 Kg/chai x 1150 chai.Hàng mới 100%. Đóng gói đồng nhất. Mã số chai chứa là 73110092
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thanh Kim Long
|
SHANDONG DONGYUE CHEMICAL CO., LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
1150 UNIT
|
10
|
130422NZLTAO22001853
|
Gas lạnh R410a ( Pentafluoroethane; Difluormethane ). Quy cách 11.3 Kg net/chai; tổng cộng 3450 chai. Hàng mới 100%. Đóng gói đồng nhất. Mã HS của chai chứa là 73110092
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thanh Kim Long
|
SHANDONG DONGYUE CHEMICAL CO., LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
3450 UNIT
|