|
1
|
080620RPDSGN200617
|
15#&Băng,dây thun
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Heng Sheng
|
WANG YAM INDUSTRIAL (HONGKONG) LIMITED
|
2020-12-06
|
CHINA
|
2700 YRD
|
|
2
|
080620RPDSGN200617
|
5#&Giả da PU 54"~56"
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Heng Sheng
|
WANG YAM INDUSTRIAL (HONGKONG) LIMITED
|
2020-12-06
|
CHINA
|
3593.7 YRD
|
|
3
|
080620RPDSGN200617
|
18#&Tán ô dê, khóa
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Heng Sheng
|
WANG YAM INDUSTRIAL (HONGKONG) LIMITED
|
2020-12-06
|
CHINA
|
65304 PCE
|
|
4
|
070520GZVNSGN0D009
|
9#&Vải lót 54"~56"(80%Polyester, 20% nylon)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Heng Sheng
|
WANG YAM INDUSTRIAL (HONGKONG) LIMITED
|
2020-12-05
|
CHINA
|
3313 YRD
|
|
5
|
070520GZVNSGN0D009
|
8#&Vải giả da56"~58" (100%Polyester )
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Heng Sheng
|
WANG YAM INDUSTRIAL (HONGKONG) LIMITED
|
2020-12-05
|
CHINA
|
833 YRD
|
|
6
|
070520GZVNSGN0D009
|
5#&Giả da PU 54"~56"
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Heng Sheng
|
WANG YAM INDUSTRIAL (HONGKONG) LIMITED
|
2020-12-05
|
CHINA
|
602 YRD
|
|
7
|
050620RPDSGN200603
|
20#&Dây kéo (<50cm)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Heng Sheng
|
WANG YAM INDUSTRIAL (HONGKONG) LIMITED
|
2020-11-06
|
CHINA
|
12702 PCE
|
|
8
|
050620RPDSGN200603
|
18#&Tán ô dê, khóa (bằng nhựa)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Heng Sheng
|
WANG YAM INDUSTRIAL (HONGKONG) LIMITED
|
2020-11-06
|
CHINA
|
1855212 PCE
|
|
9
|
050620RPDSGN200603
|
5#&Giả da PU 54"~56"
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Heng Sheng
|
WANG YAM INDUSTRIAL (HONGKONG) LIMITED
|
2020-11-06
|
CHINA
|
3158 YRD
|
|
10
|
040420RPDSGN200407
|
15#&Băng,dây thun (3mm, 6mm)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Heng Sheng
|
WANG YAM INDUSTRIAL (HONGKONG) LIMITED
|
2020-10-04
|
CHINA
|
2318 YRD
|