1
|
0308180308A11221
|
Vải giả da PU khổ rộng: 1,4m, 1kg tương đương 0,42267m. ( Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế VạN ĐằNG
|
GUANGZHOU CHUANTONG IMP.& EXP. TRADING CO., LTD.
|
2018-08-12
|
CHINA
|
15770 KGM
|
2
|
250718COAU7057030280
|
Vải giả da PU khổ rộng: 1,4m, 1kg tương đương 0,2923m. ( Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế VạN ĐằNG
|
GUANGZHOU DUNHONG IMP & EXP TRADING CO., LTD
|
2018-08-08
|
CHINA
|
11070 KGM
|
3
|
2107180308A10533
|
Vải giả da PU khổ rộng: 1,4m, 1kg tương đương 0,425m. ( Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế VạN ĐằNG
|
MEIZHOU RUNHAO TRADING DEVELOPMENT CO. LTD.
|
2018-08-03
|
CHINA
|
238 KGM
|
4
|
2107180308A10533
|
Vải giả da PU khổ rộng: 1,4m, 1kg tương đương 0,4439m. ( Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế VạN ĐằNG
|
MEIZHOU RUNHAO TRADING DEVELOPMENT CO. LTD.
|
2018-08-03
|
CHINA
|
1585 KGM
|
5
|
2107180308A10533
|
Vải nhung giả da loại dày ( dệt thoi), khổ rộng: 1,4m, 1kg tương đương 0,386m. ( Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế VạN ĐằNG
|
MEIZHOU RUNHAO TRADING DEVELOPMENT CO. LTD.
|
2018-08-03
|
CHINA
|
5405 KGM
|
6
|
2107180308A10533
|
Vải nhung giả da loại dày ( dệt kim), khổ rộng: 1,4m, 1kg tương đương 0,386m. ( Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế VạN ĐằNG
|
MEIZHOU RUNHAO TRADING DEVELOPMENT CO. LTD.
|
2018-08-03
|
CHINA
|
1782 KGM
|
7
|
0308A07260
|
Tấm nhựa PU (509 cuộn, 1 cuộn = 1.44m) Dùng trong công nghiệp sản xuất plastic. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế VạN ĐằNG
|
WHAERT TRADING CO ., LIMITED
|
2018-06-02
|
VIET NAM
|
10529.1 KGM
|