1
|
348516795
|
Gluten ngô- Corn Gluten Feed ( nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu theo TT 26/2012/TT-BNNPTNT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Mimosa
|
THE STRAITS INTERNATIONAL PTE.,LTD
|
2018-07-09
|
SINGAPORE
|
196 TNE
|
2
|
COAU7021210460
|
Gluten ngô- Corn Gluten Feed ( nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu theo TT 26/2012/TT-BNNPTNT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Mimosa
|
QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO., LTD
|
2018-05-23
|
CHINA
|
208 TNE
|
3
|
3004180348511280
|
Nguyên liệu SX TĂCN: Gluten ngô (CORN GLUTEN FEED). Hàng phù hợp TT26/2012/BNNPTNT, hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo TT26/2015/TT-BTC và CV17709/BTC-TCT.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Mimosa
|
SUNNY GRAIN PTY LTD
|
2018-05-17
|
AUSTRALIA
|
196000 KGM
|
4
|
348511286
|
Corn Gluten Feed (Gluten ngô) nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu theo TT 26/2012/TT-BNNPTNT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Mimosa
|
SUNNY GRAIN PTY LTD
|
2018-05-15
|
AUSTRALIA
|
196 TNE
|
5
|
ONEYTA8PH0600900
|
Corn Gluten Feed (Gluten ngô) nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu theo TT 26/2012/TT-BNNPTNT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Mimosa
|
MIDI FEED BIOTECH LIMITED
|
2018-05-03
|
HONG KONG
|
270 TNE
|
6
|
280318YMLUI240216828
|
Nguyên liệu SX TĂCN: Gluten ngô (CORN GLUTEN FEED). Hàng phù hợp TT26/2012/BNNPTNT, hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo TT26/2015/TT-BTC và CV17709/BTC-TCT.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Mimosa
|
SHANDONG HAOFUXING INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2018-04-28
|
CHINA
|
216000 KGM
|
7
|
348508594
|
Corn Gluten Feed (Gluten ngô) nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu theo TT 26/2012/TT-BNNPTNT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Mimosa
|
THE STRAITS INTERNATIONAL PTE.,LTD
|
2018-04-25
|
CHINA
|
252 TNE
|
8
|
348508513
|
Corn Gluten Feed (Gluten ngô) nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu theo TT 26/2012/TT-BNNPTNT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Mimosa
|
SHANDONG HAOFUXING INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2018-04-25
|
CHINA
|
216 TNE
|
9
|
COAU7021210450
|
Gluten ngô- Corn Gluten Feed ( nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu theo TT 26/2012/TT-BNNPTNT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Mimosa
|
QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO., LTD
|
2018-04-25
|
CHINA
|
208 TNE
|
10
|
348508322
|
Corn Gluten Feed (Gluten ngô) nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu theo TT 26/2012/TT-BNNPTNT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Mimosa
|
THE STRAITS INTERNATIONAL PTE.,LTD
|
2018-04-21
|
CHINA
|
252 TNE
|