1
|
271021SD21102600
|
Thép không hợp kim dạng thanh có mặt cắt ngang hình tròn bằng thép dễ cắt gọt, chưa gia công quá mức cán nguội, grade 12L14,kt D22*2500mm,TC ASTM A29/A29M, hàm lượng cacbon <0.6%, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế DYNAMIC
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED
|
2021-03-11
|
CHINA
|
1992 KGM
|
2
|
271021SD21102600
|
Thép không hợp kim dạng thanh có mặt cắt ngang hình tròn (không dễ cắt gọt), chưa gia công quá mức cán nguội, grade SS400,kt 36.5*3000-4000mm,TC GB/T3078-2008, hàm lượng cacbon <0.6%,mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế DYNAMIC
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED
|
2021-03-11
|
CHINA
|
5435 KGM
|
3
|
260921KMTCSHAI036690BUWS
|
Thép không hợp kim dạng thanh có mặt cắt ngang hình tròn, chưa gia công quá mức cán nguội, grade SS400,đường kính 36.5mm,chiều dài 3000-4000mm,TC GB/T3078-2008, hàm lượng cacbon nhỏ hơn 0.6%,mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế DYNAMIC
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED
|
2021-05-10
|
CHINA
|
5295 KGM
|
4
|
260921KMTCSHAI036690BUWS
|
Thép không hợp kim dạng thanh có mặt cắt ngang hình tròn, chưa gia công quá mức cán nguội, grade S45C, đường kính 30mm, chiều dài 3000-4500mm, TC GB/T3078-2008, hàm lượng cacbon nhỏ hơn 0.6%, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế DYNAMIC
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED
|
2021-05-10
|
CHINA
|
2955 KGM
|
5
|
260921KMTCSHAI036690BUWS
|
Thép không hợp kim dạng thanh có mặt cắt ngang hình tròn, chưa gia công quá mức cán nguội, grade S45C, đường kính 25mm, chiều dài 3000-4500mm, TC GB/T3078-2008, hàm lượng cacbon nhỏ hơn 0.6%, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế DYNAMIC
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED
|
2021-05-10
|
CHINA
|
9598 KGM
|
6
|
260921KMTCSHAI036690BUWS
|
Thép không hợp kim dạng thanh có mặt cắt ngang hình tròn, chưa gia công quá mức cán nguội, grade S45C, đường kính 20mm, chiều dài 3000-4500mm, TC GB/T3078-2008, hàm lượng cacbon nhỏ hơn 0.6%, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế DYNAMIC
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED
|
2021-05-10
|
CHINA
|
4676 KGM
|