1
|
141219KMTCHKG3785717
|
Chè đen khô (đã ủ men) (hàng đóng trong thùng cartoon, trọng lượng 15.5kg/thùng, hàng không thuộc danh mục Thông tư số 04 /2017/TT-BNNPTNT)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Bảo Lâm
|
CHARK HUNG ENGINEER COMPANY LIMTED
|
2019-12-25
|
CHINA
|
19421.5 KGM
|
2
|
211119KMTCHKG3762388
|
Chè đen khô (đã ủ men) (hàng đóng trong thùng cartoon, trọng lượng 15.5kg/thùng, hàng không thuộc danh mục Thông tư số 04 /2017/TT-BNNPTNT)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Bảo Lâm
|
CHARK HUNG ENGINEER COMPANY LIMTED
|
2019-11-27
|
CHINA
|
19561 KGM
|
3
|
171119KMTCHKG3758990
|
Chè đen khô (đã ủ men) (hàng đóng trong thùng cartoon, trọng lượng 15.5kg/thùng, hàng không thuộc danh mục Thông tư số 04 /2017/TT-BNNPTNT)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Bảo Lâm
|
CHARK HUNG ENGINEER COMPANY LIMTED
|
2019-11-27
|
CHINA
|
19375 KGM
|
4
|
211119KMTCHKG3762388
|
Chè đen khô (đã ủ men) (hàng đóng trong thùng cartoon, trọng lượng 15.5kg/thùng, hàng không thuộc danh mục Thông tư số 04 /2017/TT-BNNPTNT)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Bảo Lâm
|
CHARK HUNG ENGINEER COMPANY LIMTED
|
2019-11-27
|
CHINA
|
19561 KGM
|
5
|
171119KMTCHKG3758990
|
Chè đen khô (đã ủ men) (hàng đóng trong thùng cartoon, trọng lượng 15.5kg/thùng, hàng không thuộc danh mục Thông tư số 04 /2017/TT-BNNPTNT)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Bảo Lâm
|
CHARK HUNG ENGINEER COMPANY LIMTED
|
2019-11-27
|
CHINA
|
19375 KGM
|
6
|
251019KMTCHKG3731460
|
Chè đen khô (đã ủ men) (hàng đóng trong thùng cartoon, trọng lượng 15.5kg/thùng, hàng không thuộc danh mục Thông tư số 04 /2017/TT-BNNPTNT)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Bảo Lâm
|
CHARK HUNG ENGINEER COMPANY LIMTED
|
2019-10-29
|
CHINA
|
19406 KGM
|
7
|
251019KMTCHKG3731460
|
Chè đen khô (đã ủ men) (hàng đóng trong thùng cartoon, trọng lượng 15.5kg/thùng, hàng không thuộc danh mục Thông tư số 04 /2017/TT-BNNPTNT)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Bảo Lâm
|
CHARK HUNG ENGINEER COMPANY LIMTED
|
2019-10-29
|
CHINA
|
19406 KGM
|
8
|
050919KMTCHKG3684296
|
Chè đen khô (đã ủ men) (hàng đóng trong thùng cartoon, trọng lượng 15.5kg/thùng, hàng không thuộc danh mục Thông tư số 04 /2017/TT-BNNPTNT)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Bảo Lâm
|
CHARK HUNG ENGINEER COMPANY LIMTED
|
2019-09-18
|
CHINA
|
19375 KGM
|
9
|
050919KMTCHKG3684296
|
Chè đen khô (đã ủ men) (hàng đóng trong thùng cartoon, trọng lượng 15.5kg/thùng, hàng không thuộc danh mục Thông tư số 04 /2017/TT-BNNPTNT)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Bảo Lâm
|
CHARK HUNG ENGINEER COMPANY LIMTED
|
2019-09-18
|
CHINA
|
19375 KGM
|
10
|
170819KMTCHKG3663144
|
Chè đen khô (đã ủ men) (hàng đóng trong thùng cartoon, trọng lượng 15.5kg/thùng, hàng không thuộc danh mục Thông tư số 04 /2017/TT-BNNPTNT)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Bảo Lâm
|
CHARK HUNG ENGINEER COMPANY LIMTED
|
2019-08-20
|
CHINA
|
19530 KGM
|