1
|
280122SSLHCM2200395
|
METHYL TIN MERCAPTIDE TM-181S - Hợp chất vô cơ-hữu cơ (Methyl Tin Mercaptide) dùng làm chất ổn định cho nhựa PVC. CAS no.: 57583-35-4
|
Công Ty TNHH Thương Mại Phúc Thành Lộc
|
ZOUPING XINGYU PLASTIC AID CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
8800 KGM
|
2
|
160322OOLU2694114120
|
METHYL TIN MERCAPTIDE TM-181S - Hợp chất vô cơ-hữu cơ (Methyl Tin Mercaptide) dùng làm chất ổn định cho nhựa PVC. CAS no.: 57583-35-4
|
Công Ty TNHH Thương Mại Phúc Thành Lộc
|
ZOUPING XINGYU PLASTIC AID CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
8800 KGM
|
3
|
300322291605706
|
TOTM - Trioctyl tri melitate - Chất hóa dẻo cho nhựa. 200kg/phuy. Cas No.: 3319-31-1
|
Công Ty TNHH Thương Mại Phúc Thành Lộc
|
ZHENJIANG UNION CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
16000 KGM
|
4
|
100422JJCQDSGA2990051
|
PVC Impact Modifier LB-717 - Chế phẩm chống oxy hóa và các hợp chất khác làm ổn định cao su hay plastic. 20kg/bao. Cas No.: 2505-09-2
|
Công Ty TNHH Thương Mại Phúc Thành Lộc
|
SHANDONG RUIFENG CHEMICAL CO., LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
100422JJCQDSGA2990051
|
PVC Processing Aid LP-551 - Chế phẩm chống oxy hóa và các hợp chất khác làm ổn định cao su hay plastic. 25kg/bao. Cas No.: 25852-37-3
|
Công Ty TNHH Thương Mại Phúc Thành Lộc
|
SHANDONG RUIFENG CHEMICAL CO., LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
10000 KGM
|
6
|
260322EGLV140200422232
|
Calcium Stearate - Chất ổn định dùng trong ngành nhựa. 20kg/bao. CAS no.: 1592-23-0
|
Công Ty TNHH Thương Mại Phúc Thành Lộc
|
SHANDONG SANYI GROUP CO., LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
10000 KGM
|
7
|
120322OOLU8890734150
|
HARI 95 (Distilled Glycerin Monostearate) - Hỗn hợp ester của các axit béo Palmitic và Stearic, dùng trong ngành nhựa. 25kg/bao. CAS no.: 91052-47-0
|
Công Ty TNHH Thương Mại Phúc Thành Lộc
|
GUANGZHOU CARDLO BIOTECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
17000 KGM
|
8
|
130322CULVTAO2201515
|
PVC PROCESSING AID LP-20 - Poly (Methyl Metacrylat) dạng bột dùng trong ngành nhựa. 25kg/bao. CAS No.: 25852-37-3
|
Công Ty TNHH Thương Mại Phúc Thành Lộc
|
SHANDONG RUIFENG CHEMICAL CO., LTD
|
2022-03-29
|
CHINA
|
11000 KGM
|
9
|
130322CULVTAO2201515
|
PVC PROCESSING AID LS-530 - Poly (Methyl Metacrylat) dạng bột, dùng trong ngành nhựa. 25kg/bao. CAS No.: 25852-37-3
|
Công Ty TNHH Thương Mại Phúc Thành Lộc
|
SHANDONG RUIFENG CHEMICAL CO., LTD
|
2022-03-29
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
120222115C500728
|
TOTM - Trioctyl tri melitate - Chất hóa dẻo cho nhựa. 200kg/phuy. Cas No.: 3319-31-1
|
Công Ty TNHH Thương Mại Phúc Thành Lộc
|
ZHENJIANG UNION CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD
|
2022-03-03
|
CHINA
|
16000 KGM
|