1
|
010422SIN/CTL14893/22
|
Phốt làm kín cao su UPO - 95X110X9, hàng mới 100% .
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Phúc Khang
|
SANTAT PTE LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
200 PCE
|
2
|
010422SIN/CTL14893/22
|
Phốt làm kín cao su UPO - 90X105X10, hàng mới 100% .
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Phúc Khang
|
SANTAT PTE LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
60 PCE
|
3
|
010422SIN/CTL14893/22
|
Phốt làm kín cao su UPO - 90X105X9, hàng mới 100% .
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Phúc Khang
|
SANTAT PTE LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
200 PCE
|
4
|
010422SIN/CTL14893/22
|
Phốt làm kín cao su UPO - 80X95X10, hàng mới 100% .
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Phúc Khang
|
SANTAT PTE LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
60 PCE
|
5
|
230422HMSE2204077
|
Phốt làm kín cao su OR(29.51-113.66)*5.33, hàng mới 100% .
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Phúc Khang
|
DMS SEALS TECHNOLOGY CO.,LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
8500 PCE
|
6
|
230422HMSE2204077
|
Phốt làm kín cao su OR(59.92-110.72)*3.53, hàng mới 100% .
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Phúc Khang
|
DMS SEALS TECHNOLOGY CO.,LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
2000 PCE
|
7
|
230422HMSE2204077
|
Phốt làm kín cao su OR-74.4*3.1, hàng mới 100% .
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Phúc Khang
|
DMS SEALS TECHNOLOGY CO.,LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
1000 PCE
|
8
|
230422HMSE2204077
|
Phốt làm kín cao su OR(26.64-120.32)*2.62, hàng mới 100% .
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Phúc Khang
|
DMS SEALS TECHNOLOGY CO.,LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
3500 PCE
|
9
|
230422HMSE2204077
|
Phốt làm kín cao su DU180*185*100, hàng mới 100% .
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Phúc Khang
|
DMS SEALS TECHNOLOGY CO.,LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
20 PCE
|
10
|
230422HMSE2204077
|
Phốt làm kín cao su SPGW(190-220)*15.5, hàng mới 100% .
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Phúc Khang
|
DMS SEALS TECHNOLOGY CO.,LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
150 PCE
|