|
1
|
060122COAU7236014451
|
Màng nhôm phức hợp ( chưa bồi) đã được cán nhưng chưa gia công thêm, kích thước: dài (6000 -70000mm), rộng (200 - 1800mm), độ dày: 0.006mm, không dùng trong thực phẩm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HUA LIN
|
WENZHOU DAZHIFEI TRADING CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
15911.6 KGM
|
|
2
|
250122ZGNGB0160000311
|
Màng nhôm phức hợp ( chưa bồi) đã được cán nhưng chưa gia công thêm, kích thước: dài (6000 -70000mm), rộng (200 - 1800mm), độ dày: 0.006mm, không dùng trong thực phẩm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HUA LIN
|
WENZHOU DAZHIFEI TRADING CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
13699.5 KGM
|
|
3
|
190422SITGNBCL878804
|
Màng nhôm phức hợp ( chưa bồi) đã được cán nhưng chưa gia công thêm, kích thước: dài (6000 -70000mm), rộng (200 - 1800mm), độ dày: 0.006mm, không dùng trong thực phẩm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HUA LIN
|
WENZHOU DAZHIFEI TRADING CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
3745.6 KGM
|
|
4
|
190422SITGNBCL878804
|
Màng nhôm phức hợp ( chưa bồi) đã được cán nhưng chưa gia công thêm, kích thước: dài (6000 -70000mm), rộng (200 - 1800mm), độ dày: 0.009mm, không dùng trong thực phẩm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HUA LIN
|
WENZHOU DAZHIFEI TRADING CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
6659 KGM
|
|
5
|
190422SITGNBCL878804
|
Màng nhôm phức hợp ( chưa bồi) đã được cán nhưng chưa gia công thêm, kích thước: dài (6000 -70000mm), rộng (200 - 1800mm), độ dày: 0.0065mm, không dùng trong thực phẩm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HUA LIN
|
WENZHOU DAZHIFEI TRADING CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
836.7 KGM
|
|
6
|
190422SITGNBCL878804
|
Màng nhôm phức hợp ( chưa bồi) đã được cán nhưng chưa gia công thêm, kích thước: dài (6000 -70000mm), rộng (200 - 1800mm), độ dày: 0.00635mm, không dùng trong thực phẩm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HUA LIN
|
WENZHOU DAZHIFEI TRADING CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
1285.8 KGM
|
|
7
|
190422SITGNBCL878804
|
Màng nhôm phức hợp ( chưa bồi) đã được cán nhưng chưa gia công thêm, kích thước: dài (6000 -70000mm), rộng (200 - 1800mm), độ dày: 0.0063mm, không dùng trong thực phẩm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HUA LIN
|
WENZHOU DAZHIFEI TRADING CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
4645 KGM
|
|
8
|
240322SITGNBCL878591
|
Màng nhôm phức hợp ( chưa bồi) đã được cán nhưng chưa gia công thêm, kích thước: dài (6000 -70000mm), rộng (200 - 1800mm), độ dày: 0.00635mm, không dùng trong thực phẩm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HUA LIN
|
WENZHOU DAZHIFEI TRADING CO., LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
5263.8 KGM
|
|
9
|
240322SITGNBCL878591
|
Màng nhôm phức hợp ( chưa bồi) đã được cán nhưng chưa gia công thêm, kích thước: dài (6000 -70000mm), rộng (200 - 1800mm), độ dày: 0.0063mm, không dùng trong thực phẩm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HUA LIN
|
WENZHOU DAZHIFEI TRADING CO., LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
4953.4 KGM
|
|
10
|
240322SITGNBCL878591
|
Màng nhôm phức hợp ( chưa bồi) đã được cán nhưng chưa gia công thêm, kích thước: dài (6000 -70000mm), rộng (200 - 1800mm), độ dày: 0.006mm, không dùng trong thực phẩm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HUA LIN
|
WENZHOU DAZHIFEI TRADING CO., LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
6939 KGM
|