1
|
090520COAU7223731560
|
Nấm linh chi nâu tươi, sản phẩm trồng trọt
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thế Hệ Mới
|
FU JIAN NINGDE YONGJIA TRADE CO., LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
4800 KGM
|
2
|
090520COAU7223731560
|
Nấm linh chi trắng tươi, sản phẩm trồng trọt
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thế Hệ Mới
|
FU JIAN NINGDE YONGJIA TRADE CO., LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
4800 KGM
|
3
|
080820OOLU2644915840
|
Nấm bạch tuyết tươi, sản phẩm trồng trọt
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thế Hệ Mới
|
FU JIAN NINGDE YONGJIA TRADE CO., LTD
|
2020-10-08
|
CHINA
|
1440 KGM
|
4
|
080820OOLU2644915840
|
Nấm đùi gà tươi, sản phẩm trồng trọt
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thế Hệ Mới
|
FU JIAN NINGDE YONGJIA TRADE CO., LTD
|
2020-10-08
|
CHINA
|
3600 KGM
|
5
|
080820OOLU2644915840
|
Nấm kim châm tươi, sản phẩm trồng trọt
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thế Hệ Mới
|
FU JIAN NINGDE YONGJIA TRADE CO., LTD
|
2020-10-08
|
CHINA
|
5600 KGM
|
6
|
080820OOLU2644915840
|
Nấm đông cô tươi, sản phẩm trồng trọt
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thế Hệ Mới
|
FU JIAN NINGDE YONGJIA TRADE CO., LTD
|
2020-10-08
|
CHINA
|
1500 KGM
|
7
|
090120A33AA00397
|
Nấm kim châm tươi, sản phẩm trồng trọt
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thế Hệ Mới
|
FU JIAN NINGDE YONGJIA TRADE CO., LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
13825 KGM
|
8
|
240920A33AA37032
|
Nấm linh chi nâu tươi, sản phẩm trồng trọt
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thế Hệ Mới
|
FU JIAN NINGDE YONGJIA TRADE CO., LTD
|
2020-09-26
|
CHINA
|
3300 KGM
|
9
|
240920A33AA37032
|
Nấm linh chi trắng tươi, sản phẩm trồng trọt
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thế Hệ Mới
|
FU JIAN NINGDE YONGJIA TRADE CO., LTD
|
2020-09-26
|
CHINA
|
3300 KGM
|
10
|
130920OOLU2646395441
|
Nấm bạch tuyết tươi, sản phẩm trồng trọt
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thế Hệ Mới
|
FU JIAN NINGDE YONGJIA TRADE CO., LTD
|
2020-09-14
|
CHINA
|
3600 KGM
|