1
|
14052263; 14052259
|
Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng không tráng phủ mạ sơn. Mác: SS400Cr, TC: JIS G3101, kích thước (3.0; 4.8; 5.8)mm X 1500mm X 6000mm. Hàm lượng Cr Min 0.30%. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU MINH ĐăNG
|
SINO-V STEEL LIMITED
|
2021-06-29
|
CHINA
|
508152 KGM
|
2
|
13283354; 13283355
|
Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng không tráng phủ mạ sơn. Mác: SS400Cr, TC: JIS G3101, kích thước (7.8; 9.8)mm X 1500mm X 6000mm. Hàm lượng Cr Min 0.30%. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU MINH ĐăNG
|
SINO-V STEEL LIMITED
|
2021-06-01
|
CHINA
|
261668 KGM
|
3
|
13362196
|
Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng không tráng phủ mạ sơn. Mác: SS400Cr, TC: JIS G3101, kích thước (7.8; 9.8)mm X 1500mm X 6000mm. Hàm lượng Cr Min 0.30%. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU MINH ĐăNG
|
SINOMATERIAL INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2021-01-22
|
CHINA
|
469217 KGM
|
4
|
13347576; 13347569
|
Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng không tráng phủ mạ sơn. Mác: SS400Cr, TC: JIS G3101, kích thước (3.8; 5.8; 7.8; 9.8)mm X 1500mm X 6000mm. Hàm lượng Cr Min 0.30%. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU MINH ĐăNG
|
SINOMATERIAL INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2021-01-20
|
CHINA
|
543176 KGM
|
5
|
13065806; 13065805
|
Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng không tráng phủ mạ sơn. Mác: SS400Cr, TC: JIS G3101, kích thước (5.8; 7.8; 9.8; 13.75)mm X 1500mm X 6000mm. Hàm lượng Cr Min 0.30%. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU MINH ĐăNG
|
SINO-V STEEL LIMITED
|
2020-11-19
|
CHINA
|
650506 KGM
|
6
|
13037480; 13037473
|
Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng không tráng phủ mạ sơn. Mác: SS400Cr, TC: JIS G3101, kích thước (5.8; 7.8; 9.8; 15.75; 19.75)mm X 1500mm X 6000mm. Hàm lượng Cr Min 0.30%. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU MINH ĐăNG
|
SINO-V STEEL LIMITED
|
2020-11-13
|
CHINA
|
541179 KGM
|
7
|
080919HPXG12
|
Thép tấm hợp kim Cr (Cr min 0,3%) cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, không tráng phủ mạ sơn. Mác: A36 Cr, TC: 2014 JX(116) kích thước (2.8; 3.8; 5.8; 7.8;9.8; 11.8X1500X6000)MM. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU MINH ĐăNG
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONGKONG) CO., LTD
|
2019-09-24
|
CHINA
|
485716 KGM
|
8
|
080919HPXG12
|
Thép tấm hợp kim Cr (Cr min 0,3%) cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, không tráng phủ mạ sơn. Mác: A36 Cr, TC: 2014 JX(116) kích thước (2.8; 3.8; 5.8; 7.8;9.8; 11.9X1500X6000)MM. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU MINH ĐăNG
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONGKONG) CO., LTD
|
2019-09-24
|
CHINA
|
485716 KGM
|
9
|
080919HPXG12
|
Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng không tráng phủ mạ sơn. Mác: A36-Cr, có kích thước (2.8; 3.8; 5.8; 7.8;9.8; 11.9X1500X6000)MM . Hàm lượng Cr Min 0.3%. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU MINH ĐăNG
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONGKONG) CO., LTD
|
2019-09-24
|
CHINA
|
485716 KGM
|
10
|
080919HPXG10
|
Thép tấm hợp kim Cr (Cr min 0,3%) cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, không tráng phủ mạ sơn. Mác: A36 Cr, TC: 2014 JX(116) kích thước (2.8; 3.8; 5.8; 7.8;9.8; 11.8X1500X6000)MM. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU MINH ĐăNG
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONGKONG) CO., LTD
|
2019-09-24
|
CHINA
|
485067 KGM
|